Trong bài thi Ielts Reading, thí sinh có thể quay lại đọc nhiều lần những từ mà mình chưa hiểu. Ngược lại, ở bài thi Ielts Listening, tất cả 4 phần thi chỉ được nghe duy nhất một lần. Vì lý do này, mặc dù số lượng từ vựng trong bài nghe thường ít hơn và dễ hơn so với bài đọc, thí sinh vẫn thường gặp nhiều khó khăn hơn với kỹ năng nghe so với kỹ năng đọc.
Bài thi Ielts Listening bao gồm 40 câu hỏi, chia đều cho 4 phần (section). Để đạt được mức điểm 6.5, người học cần trả lời đúng tối thiểu 18 câu trong số 40 câu hỏi.
Trước tiên, vì độ khó của từng phần trong bài thi Listening là khác nhau, việc hiểu rõ cấu trúc bài thi là rất quan trọng, đặc biệt với những thí sinh đang ở trình độ cơ bản hoặc trung bình. Việc này giúp người học xác định được phần thi cần tập trung rèn luyện nhiều nhất, từ đó định hướng phạm vi từ vựng cần ưu tiên học. Cụ thể, nội dung của từng phần trong bài thi Ielts Listening như sau:
Section 1: Một cuộc hội thoại giữa hai người trong bối cảnh xã hội thường ngày, ví dụ như một cuộc trò chuyện để đặt phòng khách sạn.
Section 2: Một đoạn độc thoại trong bối cảnh xã hội thường ngày, ví dụ như một buổi thuyết trình về giao thông địa phương.
Section 3: Một cuộc hội thoại giữa tối đa bốn người trong bối cảnh giáo dục hoặc đào tạo, chẳng hạn như cuộc thảo luận giữa một gia sư đại học và sinh viên về bài tập.
Section 4: Một đoạn độc thoại về một chủ đề học thuật, ví dụ như một bài giảng trong giảng đường đại học.
Vậy để đạt được mục tiêu Ielts Listening 6.5 cần bao nhiêu từ vựng? Phạm vi từ vựng (lexical coverage) thể hiện mức độ hiểu từ của người nghe, được xác định bằng tỷ lệ phần trăm số từ mà người nghe hiểu được trong toàn đoạn hội thoại. Ví dụ, nếu người học hiểu 90/100 từ trong một đoạn ghi âm, phạm vi từ vựng của họ là 90%. Để hiểu đúng nội dung chính, người học cần đạt phạm vi từ vựng 95%. Tuy nhiên, để nắm bắt đầy đủ và thoải mái nội dung nghe, con số này phải đạt đến 98%.
Để học từ vựng phục vụ kỳ thi Ielts, đặc biệt là kỹ năng Listening, bạn có thể tham khảo bảng họ từ AWL (Academic Word List) và bảng từ vựng BNC/COCA. Bảng AWL bao gồm 570 từ thông dụng nhất trong các văn bản học thuật, do chuyên gia Averil Coxhead từ Đại học Victoria, New Zealand biên soạn. Trong khi đó, bảng từ BNC/COCA chia từ vựng thành 25 cấp độ, mỗi cấp độ gồm 1.000 từ thông dụng nhất trong ngữ cảnh thực tế.
Việc học từ vựng từ bảng BNC/COCA và bảng AWL sẽ giúp tăng khả năng nghe hiểu như sau:
Nếu học thuộc 1.000 từ đầu tiên của bảng BNC/COCA, kết hợp học 5 danh sách phụ và bảng AWL, tỷ lệ nghe hiểu sẽ đạt: 90.41% (Section 2), 91.47% (Section 3), và 86.59% (Section 4).
Nếu nắm vững 2.000 từ đầu tiên của bảng BNC/COCA, cùng với 5 danh sách phụ và bảng AWL, tỷ lệ nghe hiểu sẽ tăng lên: 95.90% (Section 2) và 95.97% (Section 3).
Cuối cùng, để đạt được mục tiêu Ielts Listening band 6.5, thí sinh cần xây dựng vốn từ vựng khoảng 5.000 - 7000 từ dựa trên bảng BNC/COCA và bảng AWL. Điều này sẽ giúp cải thiện đáng kể khả năng nghe hiểu cũng như hiệu quả làm bài.
Để đạt trình độ Ielts 6.5, bạn cần khoảng 5.000 - 7000 từ vựng, và điều này thường yêu cầu từ 7 đến 8 tháng học liên tục, với khoảng 25 – 30 từ mới mỗi ngày. Chính vì vậy, để đạt được band điểm 6.5, bạn thường phải dành khoảng 1 năm cho việc học và ôn luyện.
Để tổng hợp từ vựng thuộc các chủ đề đã đề cập, người học có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau. Hai nguồn tài liệu đáng tin cậy nhất là transcript (bản chữ) của các file nghe luyện thi và các sách từ vựng từ những nhà xuất bản uy tín.
Trong quá trình luyện nghe, audio transcript đóng vai trò quan trọng giúp người học kiểm tra đáp án, tìm hiểu những nội dung chưa nghe rõ và cải thiện kỹ năng nhận diện từ. Không chỉ hỗ trợ việc nghe, transcript còn là công cụ hữu ích để học từ vựng. Người học có thể mở transcript để tra cứu ngay những từ mới xuất hiện trong bài nghe.
Bên cạnh đó, sách luyện từ vựng từ lâu đã trở thành tài liệu quen thuộc và hiệu quả với nhiều người học. Đây là lựa chọn lý tưởng để mở rộng vốn từ một cách chủ động và có hệ thống. Đối với những người đang cần trau dồi từ vựng thuộc các chủ đề thường nhật và bối cảnh xã hội quen thuộc nhằm phục vụ tốt cho phần Listening Part 1 và Part 2, việc lựa chọn sách từ vựng phù hợp với trình độ Intermediate sẽ là giải pháp tối ưu.
Một số tài liệu tham khảo hữu ích bao gồm Collins Work on your Vocabulary (Intermediate và Upper Intermediate), English Vocabulary in Use (Pre-Intermediate và Intermediate), Oxford Word Skills (Basic và Intermediate), hoặc các sách từ những nhà xuất bản uy tín khác, đặc biệt là Cambridge.
Những tài liệu này tập trung cung cấp từ vựng theo từng chủ đề gần gũi với đời sống, phù hợp để rèn luyện và phát triển vốn từ phục vụ cho bài thi Ielts, đặc biệt là kỹ năng Listening.
Semantic Mapping, hay còn gọi là sơ đồ ngữ nghĩa, là một phương pháp học từ vựng hiệu quả và khoa học, giúp người học liên kết các từ vựng mới với kiến thức đã biết thông qua việc tạo ra sơ đồ trực quan. Phương pháp này đặc biệt hữu ích vì tận dụng hình ảnh hóa để kích thích trí nhớ và tư duy logic.
Semantic Mapping là kỹ thuật tổ chức và sắp xếp từ vựng theo mối quan hệ về ý nghĩa. Một sơ đồ ngữ nghĩa thường bắt đầu với một chủ đề chính (key concept), từ đó phân nhánh ra các nhóm nhỏ hơn chứa các từ, cụm từ có liên quan về ý nghĩa. Phương pháp này không chỉ giúp người học ghi nhớ từ vựng mà còn hỗ trợ việc hiểu rõ mối liên hệ giữa các từ. Các bước học từ vựng bằng Semantic Mapping:
Bước 1: Chọn chủ đề chính: Người học bắt đầu bằng cách xác định từ hoặc chủ đề chính cần ghi nhớ.
- Ví dụ: Environment (Môi trường).
Bước 2: Tạo sơ đồ trung tâm: Viết từ hoặc chủ đề chính giữa trang giấy hoặc bảng ghi chú. Vẽ một vòng tròn xung quanh từ này, tạo điểm xuất phát cho các nhánh.
Bước 3: Phân nhánh thành các nhóm ý nghĩa: Từ chủ đề chính, tạo các nhánh nhỏ thể hiện các nhóm ý nghĩa liên quan.
- Ví dụ: Từ "Environment," phân nhánh thành Pollution (Ô nhiễm), Climate change (Biến đổi khí hậu), Conservation (Bảo tồn), và Natural resources (Tài nguyên thiên nhiên).
Bước 4: Thêm từ vựng và cụm từ: Tiếp tục mở rộng mỗi nhánh với các từ, cụm từ hoặc ví dụ liên quan.
- Ví dụ:
Nhóm Pollution có các từ liên quan như air pollution (ô nhiễm không khí), water pollution (ô nhiễm nước), waste management (quản lý rác thải).
Nhóm Conservation có các từ như wildlife conservation (bảo tồn động vật hoang dã), energy-saving (tiết kiệm năng lượng).
Bước 5: Sử dụng hình ảnh, màu sắc (nếu có thể): Nếu học trực quan tốt hơn, có thể thêm màu sắc, hình ảnh minh họa, hoặc biểu tượng để làm nổi bật các nhóm từ và tăng khả năng ghi nhớ lâu dài.
Với phương pháp Semantic Mapping, người học không chỉ ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả mà còn xây dựng được mạng lưới kiến thức theo hệ thống, giúp việc học trở nên dễ dàng và thú vị hơn.
Việc viết đúng chính tả rất quan trọng trong phần thi nghe. Nếu sai chính tả, bạn sẽ bị đánh dấu là sai và không được nhận điểm cho câu trả lời. Dưới đây là danh sách các từ vựng khó trong Ielts Listening mà người học thường hay viết sai chính tả. Các lỗi sai thường gặp bao gồm: thêm/bớt chữ cái, nhầm lẫn giữa các nguyên âm/consonant (phụ âm), hoặc viết sai do không quen từ vựng đặc thù.
Từ vựng viết đúng |
Từ vựng viết sai |
Nguyên nhân nhầm lẫn |
accommodation |
accomodation |
Thiếu một chữ “m”, do không quen với dạng kép của chữ cái. |
necessary |
neccessary |
Nhầm lẫn số lượng chữ “c” và “s”. |
available |
avalable |
Bỏ qua chữ “i” giữa từ. |
environment |
enviroment |
Thiếu chữ “n” giữa từ vì đọc lướt âm. |
calendar |
calender |
Nhầm “a” ở cuối thành “e” do cách phát âm gần giống. |
restaurant |
restraunt |
Bỏ chữ “au” do phát âm lướt hoặc không rõ chữ. |
colleague |
colegue |
Lược bỏ chữ “a” giữa từ vì không quen với cách viết đúng. |
beginning |
begining |
Thiếu chữ “n” vì thói quen viết nhanh hoặc không rõ dạng kép. |
recommend |
recomend |
Sai số lượng chữ “m” do không có thói quen kiểm tra chính tả. |
committee |
commitee |
Thiếu một chữ "t" vì không nhớ cấu trúc từ kép. |
guarantee |
garantee |
Nhầm “u” thành “a” do phát âm. |
accommodation |
acommodation |
Dễ quên lặp chữ trong từ kép. |
opportunity |
oportunity |
Thiếu chữ “p” do phát âm không nhấn mạnh. |
disappear |
dissapear |
Viết thừa chữ “s” do nhầm tưởng quy luật gấp đôi chữ cái. |
rhythm |
rythm |
Thiếu chữ “h” do âm không rõ. |
separate |
seperate |
Đánh sai thành “e” do phát âm gần giống. |
maintenance |
maintanance |
Nhầm “tenance” thành “tanance”, không chú ý đến phần gốc của từ. |
independent |
independant |
Nhầm tận cùng “ent” thành “ant” vì phát âm gần giống. |
weird |
wierd |
Sai thứ tự “i trước e” do không quen với quy tắc đặc biệt. |
business |
bussiness |
Viết thừa chữ “s” vì nghĩ phát âm có hai âm “s”. |
government |
goverment |
Thường bỏ quên chữ “n” do cách phát âm lướt. |
curious |
curius |
Thiếu chữ “o” vì không quen cấu trúc đúng. |
February |
Febuary |
Bỏ “r” thứ hai vì phát âm lướt hoặc quên dạng đầy đủ của từ. |
Wednesday |
Wensday |
Lược bỏ chữ “d” vì phát âm không rõ. |
immediately |
imediately |
Bỏ chữ “m” vì phát âm nhấn sai. |
height |
heigth |
Nhầm thứ tự “g” và “h” do nghe nhầm hoặc không quen cấu trúc đúng. |
priority |
prority |
Bỏ chữ “i” vì phát âm nhanh lướt qua. |
permissible |
permissiable |
Viết nhầm thành “i” thay vì “a” ở phần cuối do phát âm đôi khi không rõ ràng. |
leisure |
lesiure |
Thiếu chữ “i” hoặc viết sai thứ tự do nghe âm nhanh. |
percentage |
precentage |
Sai chữ “r” vì đọc nhầm âm đầu thành “pre”. |
hundredth |
hundreth |
Nhầm “dth” thành “th” do phát âm lướt qua nhanh, khó nghe rõ từng âm vị. |
sincerely |
sincerly |
Thiếu chữ “e” trong dạng đúng vì viết tắt hoặc quên trọng âm đúng. |
privilege |
priveledge |
Thêm thừa “e” do nhầm phát âm thành nhiều âm hơn. |
pronunciation |
pronounciation |
Nhầm lẫn với từ “pronounce” nên viết thêm “ou”. |
knowledge |
knowlege |
Thiếu chữ “d” do cấu trúc từ dài gây nhầm lẫn. |
temperature |
temprature |
Bỏ chữ “e” do phát âm luyến hoặc đọc nhanh. |
foreign |
foriegn |
Nhầm thứ tự “i” và “e” do không nắm quy tắc chính tả đúng. |
acknowledge |
acknowlege |
Thiếu chữ “d” hoặc nhầm với dạng viết ngắn gọn. |
complaint |
complant |
Sai do lược bỏ chữ “i” vì phát âm không rõ. |
receipt |
reciept |
Nhầm “i” và “e” dù quy tắc “i before e” không áp dụng ở đây. |
accommodation |
acommmodation |
Thừa một chữ “m” vì nhớ sai cách viết dạng từ kép. |
approximate |
aproximat |
Bỏ chữ “p” thứ hai do phát âm lướt hoặc không rõ. |
stationery |
stationary |
Nhầm lẫn giữa “stationery” (văn phòng phẩm) và “stationary” (bất động). |
competition |
competision |
Viết nhầm “t” thành “s” vì không quen dạng từ đúng. |
category |
catagory |
Sử dụng sai “o” thay vì “e” do nghe lướt âm. |
restaurant |
resturent |
Sai do không phân biệt âm “-au” và “-ur”. |
achieve |
acheive |
Nhầm “i” đứng trước “e” vì nghe lướt. |
hierarchy |
hierachy |
Thiếu chữ “r” do không nghe hoặc không quen cấu trúc từ. |
vehicle |
vehicule |
Thêm thừa chữ “u” do nhầm lẫn phát âm. |
conscious |
consious |
Bỏ chữ “c” thứ hai vì nghe không rõ âm gió. |
embarrass |
embarass |
Thiếu chữ “r” do không quen với cách viết đúng. |
efficient |
eficient |
Thiếu chữ “f” do phát âm nhầm âm đầu. |
cemetery |
cemetary |
Nhầm “e” cuối thành “a” vì phát âm gần giống. |
Trên đây là giải đáp của Ieltspeed về vấn đề Ielts Listening 6.5 cần bao nhiêu từ vựng. Đạt được band điểm 6.5 cho phần thi Ielts Listening không phải là mục tiêu không thể chạm tới, nếu bạn có chiến lược học tập hợp lý và chăm chỉ mở rộng vốn từ vựng. Hãy nhớ rằng, ngoài việc học từ vựng, luyện tập thường xuyên với các bài nghe mẫu và phát triển kỹ năng nghe hiểu cũng là yếu tố quan trọng. Bằng cách bắt đầu từ những bước nhỏ, tiếp cận tài liệu học đúng đắn và kiên trì từng ngày, bạn sẽ tiến gần hơn đến mục tiêu Ielts 6.5 và hơn thế nữa!