Biểu đồ đường (Line graph) là loại biểu đồ dùng để thể hiện sự thay đổi của một hoặc nhiều đối tượng theo thời gian bằng cách kết nối các điểm dữ liệu. Đây là công cụ hữu ích để quan sát xu hướng, so sánh dữ liệu, cũng như dự đoán các giá trị trong tương lai.
Trong Ielts Writing Task 1, Line graph là một trong những dạng biểu đồ phổ biến nhất. Biểu đồ được trình bày với hai trục: trục ngang thường biểu thị các mốc thời gian, trong khi trục dọc thể hiện giá trị hoặc số liệu tương ứng.
Nhiệm vụ của thí sinh khi viết bài mô tả biểu đồ đường là phải viết một bản báo cáo ít nhất 150 từ, trình bày số liệu trong biểu đồ một cách rõ ràng và chính xác mà không cần đưa ra ý kiến cá nhân. Biểu đồ đường có hai dạng chính:
Biểu đồ với ít hơn 3 đường: Đây là dạng ít phổ biến hơn và thường được đánh giá là dễ xử lý hơn. Khi gặp dạng này, bạn cần tập trung so sánh các đường, phân tích sự thay đổi theo thời gian để nhận diện xu hướng như tăng, giảm, ổn định, hay biến động.
Biểu đồ với 3 đường trở lên: Đây là dạng phổ biến nhất trong các đề thi Ielts. Cách tiếp cận tương tự như dạng biểu đồ ít đường, nhưng bạn cần biết cách nhóm các số liệu lại thành từng nhóm hợp lý để làm nổi bật mối liên hệ hoặc sự khác biệt giữa các đường.
Định dạng của mọi câu hỏi trong bài thi Ielts Writing Task 1 dạng Line Graph đều tương tự nhau. Mỗi câu hỏi sẽ bao gồm:
Một câu mô tả ngắn gọn về biểu đồ
Yêu cầu của đề bài
Hình ảnh biểu đồ
Ví dụ:
- Nhiệm vụ: Giải thích ngắn gọn biểu đồ thể hiện điều gì.
- Công thức: Paraphrase đề bài bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc câu khác.
- Ví dụ:
The provided line graph illustrates…
The graph shows changes in… between…
- Lưu ý: Không thêm nhận xét cá nhân hoặc số liệu cụ thể.
- Ví dụ: The line graph depicts the fluctuations in average monthly temperatures for three cities: Paris, Dubai, and Sydney, measured in degrees Celsius.
- Nhiệm vụ: Miêu tả những đặc điểm nổi bật nhất từ biểu đồ.
- Công thức: Nhìn biểu đồ và tóm tắt xu hướng chính (overall trends). Nêu các điểm nổi bật, chẳng hạn như xu hướng tăng/giảm rõ rệt hoặc điểm cao nhất/thấp nhất trong biểu đồ
- Cụm từ thường dùng:
Overall, it can be clearly seen that...
The most noticeable trend is...
It is evident that…
- Ví dụ: Overall, the data reveals distinct weather patterns across the three cities. Paris is notably the coldest city among the three, while Sydney demonstrates a contrasting temperature trend compared to Paris and Dubai.
- Phần thân bài 1 có nhiệm vụ miêu tả chi tiết dữ liệu, tập trung vào một số nhóm/xu hướng chính. Bạn hãy chia dữ liệu thành từng giai đoạn và miêu tả xu hướng (tăng, giảm, ổn định, biến động).
- Phần thân bài 2 có nhiệm vụ tiếp tục miêu tả các nhóm/xu hướng còn lại như so sánh giữa các đường trong biểu đồ, miêu tả sự tương phản hoặc xu hướng ngược chiều.
- Ví dụ:
Thân bài 1: In Paris, the temperature never exceeds 20 degrees Celsius throughout the year. Meanwhile, in Dubai, the temperature remains fairly consistent, rarely dipping below its usual levels, except in January when it drops to 19 degrees. Interestingly, both Paris and Dubai share a similar trend: their temperatures gradually increase at the start of the year, peaking in August at 20 degrees for Paris and 36 degrees for Dubai, before declining sharply towards the end of the year.
Thân bài 2: On the other hand, Sydney exhibits an opposite pattern. Its temperature begins relatively high at 24 degrees Celsius in January but steadily decreases, reaching its lowest point of 14 degrees in July. Toward the end of the year, the temperature rebounds, climbing back to 23 degrees in December.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Dịch ví dụ |
Increase |
/ˈɪn.kriːs/ |
Tăng lên |
The sales increased significantly. |
Doanh thu đã tăng lên đáng kể. |
Rise |
/raɪz/ |
Tăng |
The temperature rose steadily. |
Nhiệt độ đã tăng đều đặn. |
Climb |
/klaɪm/ |
Leo lên |
Prices climbed sharply. |
Giá đã leo lên một cách nhanh chóng. |
Escalate |
/ˈɛs.kə.leɪt/ |
Leo thang, tăng mạnh |
The costs escalated rapidly. |
Chi phí đã tăng mạnh một cách nhanh chóng. |
Jump |
/dʒʌmp/ |
Nhảy vọt |
There was a jump in enrollment. |
Đã có một sự nhảy vọt trong số lượng đăng ký. |
Grow |
/ɡroʊ/ |
Tăng trưởng |
The economy grew steadily. |
Nền kinh tế đã tăng trưởng đều đặn. |
Boost |
/buːst/ |
Tăng cường |
This initiative will boost sales. |
Sáng kiến này sẽ giúp tăng cường doanh số. |
Accelerate |
/əkˈsɛləˌreɪt/ |
Thúc đẩy |
Sales accelerated during the holiday. |
Doanh số đã được thúc đẩy trong dịp lễ. |
Heighten |
/ˈhaɪtn/ |
Tăng cường |
Tensions heightened over time. |
Căng thẳng đã tăng cường theo thời gian. |
Amplify |
/ˈæmplɪfaɪ/ |
Khuếch đại |
The media amplified the issue. |
Các phương tiện truyền thông đã khuếch đại vấn đề. |
Intensify |
/ɪnˈtɛnsɪfaɪ/ |
Cường độ tăng |
The competition intensified. |
Cạnh tranh đã trở nên cường độ hơn. |
Flourish |
/ˈflʊrɪʃ/ |
Phát triển mạnh mẽ |
The business flourished. |
Doanh nghiệp đã phát triển mạnh mẽ. |
Thrive |
/θraɪv/ |
Phát triển mạnh |
The industry thrived post-pandemic. |
Ngành công nghiệp đã phát triển mạnh mẽ sau đại dịch. |
Revitalize |
/ˌriːˈvaɪtəlaɪz/ |
Tái sinh, phục hồi |
The program revitalized interest. |
Chương trình đã phục hồi sự quan tâm. |
Elevate |
/ˈɛlɪveɪt/ |
Nâng cao |
This feature elevated user engagement. |
Tính năng này đã nâng cao sự tương tác của người dùng. |
Surge |
/sɜrdʒ/ |
Tăng vọt |
There was a surge in productivity. |
Có một sự tăng vọt về năng suất. |
Expand |
/ɪkˈspænd/ |
Mở rộng |
They plan to expand their market. |
Họ dự định mở rộng thị trường của mình. |
Compound |
/kəmˈpaʊnd/ |
Tăng theo cấp số nhân |
Costs compounded over the years. |
Chi phí đã tăng lên theo cấp số nhân qua các năm. |
Rise sharply |
/raɪz ˈʃɑːrpli/ |
Tăng nhanh |
The figures rose sharply. |
Các số liệu đã tăng nhanh chóng. |
Upward |
/ˈʌpwərd/ |
Tăng lên |
There was an upward trend. |
Có một xu hướng tăng lên. |
Leap |
/liːp/ |
Nhảy vọt |
The market took a leap forward. |
Thị trường đã có một bước nhảy vọt. |
Spurt |
/spɜrt/ |
Bùng nổ |
There was a spurt in production. |
Có một sự bùng nổ trong sản xuất. |
Rally |
/ˈræli/ |
Tăng trở lại |
Stocks rallied after the lows. |
Cổ phiếu đã tăng trở lại sau khi giảm thấp. |
Enlarge |
/ɪnˈlɑrdʒ/ |
Mở rộng |
The company plans to enlarge its facilities. |
Công ty dự định mở rộng cơ sở của mình. |
Buoy |
/bʊi/ |
Nâng đỡ, khuyến khích |
The news buoyed the investors. |
Tin tức đã nâng đỡ các nhà đầu tư. |
Succeed |
/səkˈsiːd/ |
Thành công |
The project succeeded beyond expectations. |
Dự án đã thành công vượt ngoài mong đợi. |
Accelerated growth |
/əkˈsɛləreɪtɪd ɡroʊθ/ |
Tăng trưởng thúc đẩy |
The market experienced accelerated growth. |
Thị trường đã trải qua tăng trưởng thúc đẩy. |
Improve |
/ɪmˈpruːv/ |
Cải thiện |
The efficiency improved significantly. |
Hiệu suất đã cải thiện đáng kể. |
Uplift |
/ˈʌplɪft/ |
Nâng cao |
The new policies uplifted the community. |
Các chính sách mới đã nâng cao cộng đồng. |
Recover |
/rɪˈkʌvər/ |
Phục hồi |
The economy began to recover. |
Nền kinh tế bắt đầu phục hồi. |
Advance |
/ədˈvæns/ |
Tiến bộ |
Technology advanced rapidly. |
Công nghệ đã tiến bộ nhanh chóng. |
Promote |
/prəˈmoʊt/ |
Thúc đẩy |
These strategies promote growth. |
Những chiến lược này thúc đẩy sự phát triển. |
Thrive |
/θraɪv/ |
Phát triển mạnh |
They thrived in the new environment. |
Họ đã phát triển mạnh trong môi trường mới. |
Flourish |
/ˈflʊrɪʃ/ |
Phát triển mạnh mẽ |
The startup flourished due to demand. |
Công ty khởi nghiệp đã phát triển mạnh mẽ nhờ nhu cầu. |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Dịch ví dụ |
Decrease |
/dɪˈkriːs/ |
Giảm đi |
The profit decreased steadily. |
Lợi nhuận giảm đi đều đặn. |
Fall |
/fɔːl/ |
Giảm |
Sales fell sharply. |
Doanh số giảm nhanh. |
Decline |
/dɪˈklaɪn/ |
Suy giảm |
There was a decline in population. |
Có sự suy giảm về dân số. |
Drop |
/drɒp/ |
Rơi xuống |
The price dropped significantly. |
Giá giảm xuống đáng kể. |
Plummet |
/ˈplʌmɪt/ |
Giảm mạnh, lao xuống |
The value plummeted after the crash. |
Giá trị lao xuống mạnh mẽ sau cú sốc. |
Dip |
/dɪp/ |
Giảm nhẹ |
The temperature dipped briefly. |
Nhiệt độ giảm nhẹ trong chốc lát. |
Diminish |
/dɪˈmɪnɪʃ/ |
Giảm bớt |
Interest in the product diminished. |
Sự quan tâm đến sản phẩm đã giảm bớt. |
Downward |
/ˈdaʊnwərd/ |
Đang giảm |
There was a downward trend. |
Có một xu hướng giảm. |
Decline sharply |
/dɪˈklaɪn ˈʃɑːrpli/ |
Giảm mạnh |
Attendance declined sharply. |
Số người tham dự đã giảm mạnh. |
Reduce |
/rɪˈdjuːs/ |
Giảm bớt |
They aim to reduce emissions. |
Họ nhằm giảm bớt khí thải. |
Slump |
/slʌmp/ |
Sụt giảm |
The market slumped after the news. |
Thị trường đã sụt giảm sau tin tức. |
Erode |
/ɪˈroʊd/ |
Xói mòn, giảm dần |
Profits eroded over time. |
Lợi nhuận đã giảm dần theo thời gian. |
Wane |
/weɪn/ |
Giảm dần |
Interest in the event began to wane. |
Sự quan tâm đến sự kiện đã giảm dần. |
Abate |
/əˈbeɪt/ |
Giảm bớt |
The intensity of the storm abated. |
Cường độ của cơn bão đã giảm xuống. |
Fall sharply |
/fɔːl ˈʃɑːrpli/ |
Giảm mạnh |
Prices fell sharply in 2020. |
Giá đã giảm mạnh vào năm 2020. |
Dwindle |
/ˈdwɪndl/ |
Giảm sút |
Resources dwindled over the years. |
Tài nguyên giảm sút qua các năm. |
Sink |
/sɪŋk/ |
Chìm, giảm xuống |
The ship began to sink slowly. |
Con tàu bắt đầu chìm xuống từ từ. |
Lessen |
/ˈlɛsən/ |
Giảm đi |
Efforts lessened over time. |
Những nỗ lực đã giảm đi theo thời gian. |
Curtail |
/kɜːrˈteɪl/ |
Cắt giảm |
They needed to curtail expenses. |
Họ cần phải cắt giảm chi phí. |
Recede |
/rɪˈsiːd/ |
Rút lui |
The floodwaters receded slowly. |
Nước lũ đã rút lui từ từ. |
Contract |
/kənˈtrækt/ |
Thu hẹp, giảm xuống |
The market contracted in 2022. |
Thị trường đã thu hẹp vào năm 2022. |
Attenuate |
/əˈtɛnjueɪt/ |
Giảm bớt |
These measures aimed to attenuate risks. |
Những biện pháp này nhằm giảm bớt rủi ro. |
Regress |
/rɪˈɡrɛs/ |
Thụt lùi |
The economy regressed after the crisis. |
Nền kinh tế đã thụt lùi sau cuộc khủng hoảng. |
Diminution |
/ˌdɪmɪˈnjuːʃən/ |
Sự giảm bớt |
There was a clear diminution in quality. |
Có sự giảm bớt rõ ràng về chất lượng. |
Squeeze |
/skwiːz/ |
Ép chặt, giảm |
Costs were squeezed due to cuts. |
Chi phí đã bị ép chặt do cắt giảm. |
Setback |
/ˈsɛtˌbæk/ |
Sự sụt giảm |
There was a setback in recovery. |
Có sự sụt giảm trong quá trình phục hồi. |
Narrow |
/ˈnɛroʊ/ |
Thu hẹp |
The gap began to narrow significantly. |
Khoảng cách đã bắt đầu thu hẹp đáng kể. |
Slacken |
/ˈslækən/ |
Giảm bớt, chậm lại |
The pace began to slacken. |
Tốc độ đã bắt đầu giảm bớt. |
Abdicate |
/ˈæb.dɪ.keɪt/ |
Từ bỏ |
The responsibility was abdicated. |
Trách nhiệm đã bị từ bỏ. |
Disperse |
/dɪsˈpɜːrs/ |
Phân tán, giảm bớt |
The crowd began to disperse. |
Đám đông đã bắt đầu phân tán. |
Withdrawal |
/wɪθˈdrɔːəl/ |
Rút lui |
There was a withdrawal of support. |
Có sự rút lui của hỗ trợ. |
Deviate |
/ˈdiːvieɪt/ |
Lệch hướng, giảm |
The results deviate from expectations. |
Các kết quả đã lệch hướng khỏi mong đợi. |
Dip slightly |
/dɪp ˈslaɪtli/ |
Giảm nhẹ |
The sales dipped slightly last quarter. |
Doanh số đã giảm nhẹ trong quý trước. |
Taper off |
/ˈteɪpər ɒf/ |
Giảm dần |
The trend began to taper off. |
Xu hướng đã bắt đầu giảm dần. |
Bleak |
/bliːk/ |
U ám, ảm đạm |
The outlook appeared bleak. |
Triển vọng dường như u ám. |
Fizzle |
/ˈfɪz.əl/ |
Tàn lụi, giảm bớt |
The initiative fizzled out over time. |
Sáng kiến đã tàn lụi theo thời gian. |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Dịch ví dụ |
Remain |
/rɪˈmeɪn/ |
Vẫn giữ, duy trì |
The sales remain stable over the year. |
Doanh số vẫn giữ ổn định trong suốt năm. |
Steady |
/ˈstɛdi/ |
Ổn định |
The temperature remained steady. |
Nhiệt độ vẫn ổn định. |
Constant |
/ˈkɑːnstənt/ |
Không thay đổi |
There was a constant level of interest. |
Có một mức độ quan tâm không thay đổi. |
Flat |
/flæt/ |
Bằng phẳng, không thay đổi |
The line remained flat. |
Đường biểu diễn vẫn giữ bằng phẳng. |
Stabilize |
/ˈsteɪbəlaɪz/ |
Ổn định hóa |
The market began to stabilize. |
Thị trường đã bắt đầu ổn định. |
Level off |
/ˈlɛvəl ɔf/ |
Bình ổn |
Prices leveled off last year. |
Giá đã bình ổn vào năm ngoái. |
Unchanged |
/ʌnˈʧeɪnd/ |
Không thay đổi |
The population remained unchanged. |
Dân số vẫn không thay đổi. |
Consistent |
/kənˈsɪstənt/ |
Nhất quán |
Results were consistent across regions. |
Các kết quả nhất quán trong các khu vực. |
Equal |
/ˈiːkwəl/ |
Bằng nhau |
The scores were equal throughout. |
Điểm số bằng nhau trong suốt kỳ thi. |
Hold steady |
/hoʊld ˈstɛdi/ |
Giữ vững |
The unemployment rate held steady. |
Tỷ lệ thất nghiệp giữ vững. |
Remain stable |
/rɪˈmeɪn ˈsteɪbl/ |
Vẫn ổn định |
The currency value remained stable. |
Giá trị tiền tệ vẫn ổn định. |
Persist |
/pərˈsɪst/ |
Kéo dài, duy trì |
Sales persisted at the same level. |
Doanh số duy trì ở cùng mức. |
Unvaried |
/ʌnˈvɛriːd/ |
Không thay đổi |
The statistics remained unvaried. |
Các số liệu không thay đổi. |
Relatively stable |
/ˈrɛlətɪvli ˈsteɪbl/ |
Tương đối ổn định |
The data was relatively stable over time. |
Dữ liệu tương đối ổn định theo thời gian. |
Plateau |
/plæˈtoʊ/ |
Cao nguyên, không thay đổi |
The sales plateaued for several months. |
Doanh số đã ổn định trong vài tháng. |
Equilibrium |
/ˌiː.kwɪˈlɪb.ri.əm/ |
Cân bằng |
The market reached an equilibrium point. |
Thị trường đã đạt đến điểm cân bằng. |
Indeterminate |
/ˌɪn.dɪˈtɜːr.mɪ.nət/ |
Không xác định |
The outcome remained indeterminate. |
Kết quả vẫn không xác định. |
Neutral |
/ˈnjuːtrəl/ |
Trung lập |
The trend appeared neutral. |
Xu hướng có vẻ trung lập. |
Circulate |
/ˈsɜːrkjʊleɪt/ |
Lưu thông |
Information circulated without change. |
Thông tin lưu thông mà không thay đổi. |
Average |
/ˈævərɪdʒ/ |
Trung bình |
The average remained unchanged. |
Mức trung bình không thay đổi. |
Maintain |
/meɪnˈteɪn/ |
Duy trì |
They maintained their position. |
Họ đã duy trì vị trí của mình. |
Stay the same |
/steɪ ðə seɪm/ |
Giữ nguyên |
The model stayed the same for years. |
Mô hình giữ nguyên trong nhiều năm. |
Stagnate |
/ˈstæɡ.neɪt/ |
Đình trệ |
Growth stagnated over the decade. |
Tăng trưởng đã đình trệ trong suốt thập kỷ. |
Invariable |
/ɪnˈvɛrɪəbl/ |
Không thay đổi |
The results showed invariable patterns. |
Các kết quả cho thấy các mô hình không thay đổi. |
Depend on |
/dɪˈpɛnd ɑn/ |
Phụ thuộc vào |
Results depended on external factors. |
Các kết quả phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài. |
Stay constant |
/steɪ ˈkɑːnstənt/ |
Giữ nguyên |
The figures stayed constant. |
Các số liệu giữ nguyên. |
Invariance |
/ɪnˈvɛrɪəns/ |
Sự không thay đổi |
The invariance of the results was noted. |
Sự không thay đổi của các kết quả đã được ghi nhận. |
Clear-cut |
/ˈklɪr.kʌt/ |
Rõ ràng, không thay đổi |
The outcome was clear-cut. |
Kết quả rất rõ ràng. |
Non-variable |
/nɒn-ˈvɛrɪəbl/ |
Không thay đổi |
The conditions were non-variable. |
Các điều kiện không thay đổi. |
Rigid |
/ˈrɪdʒɪd/ |
Cứng nhắc, không thay đổi |
Policies were rigid over the years. |
Các chính sách cứng nhắc qua nhiều năm. |
Monotonic |
/ˌmɒnəˈtɒnɪk/ |
Đơn điệu |
The trend was monotonic. |
Xu hướng này là đơn điệu. |
Non-fluctuating |
/nɒnˈflʌktʃueɪtɪŋ/ |
Không dao động |
The data were non-fluctuating. |
Dữ liệu không dao động. |
Fixed |
/fɪkst/ |
Được cố định |
The rate was fixed over the period. |
Tỷ lệ được cố định trong suốt thời gian. |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Dịch ví dụ |
Relative |
/ˈrɛlətɪv/ |
Tương đối |
The relative growth was significant. |
Sự tăng trưởng tương đối là đáng kể. |
Proportion |
/prəˈpɔrʃən/ |
Tỷ lệ |
A higher proportion of participants favored option A. |
Một tỷ lệ cao hơn của người tham gia ủng hộ lựa chọn A. |
Compared to |
/kəmˈpɛrd tuː/ |
So với |
Compared to last year, profits have increased. |
So với năm ngoái, lợi nhuận đã tăng lên. |
In comparison |
/ɪn kəmˈpɛrɪsən/ |
Trong so sánh |
In comparison to other countries, our growth rate is high. |
Trong so sánh với các quốc gia khác, tỷ lệ tăng trưởng của chúng ta là cao. |
Relatively |
/ˈrɛlətɪvli/ |
Tương đối |
The system is relatively efficient. |
Hệ thống này tương đối hiệu quả. |
Slightly |
/ˈslaɪtli/ |
Một chút |
The trend has slightly improved. |
Xu hướng đã cải thiện một chút. |
Marginally |
/ˈmɑːrdʒɪnəli/ |
Một cách không đáng kể |
Sales increased marginally over the years. |
Doanh số tăng một cách không đáng kể qua các năm. |
Noticeably |
/ˈnoʊtɪsəbli/ |
Rõ ràng, có thể nhận thấy |
Profits have increased noticeably. |
Lợi nhuận đã tăng lên rõ ràng. |
Considerably |
/kənˈsɪdərəbli/ |
Đáng kể |
The population grew considerably. |
Dân số đã tăng trưởng đáng kể. |
Significantly |
/sɪɡˈnɪfɪkəntli/ |
Đáng kể |
Sales have increased significantly. |
Doanh số đã tăng lên đáng kể. |
For the most part |
/fɔr ðə moʊst pɑrt/ |
Hầu hết |
For the most part, trends remain stable. |
Hầu hết các xu hướng vẫn ổn định. |
Predominantly |
/prɪˈdɑːmɪnəntli/ |
Chủ yếu |
The data is predominantly positive. |
Dữ liệu chủ yếu là tích cực. |
To some extent |
/tuː sʌm ɪkˈstɛnt/ |
Đến một mức độ nào đó |
The results improved to some extent. |
Kết quả đã cải thiện đến một mức độ nào đó. |
Relatively higher |
/ˈrɛlətɪvli ˈhaɪər/ |
Tương đối cao hơn |
The salary is relatively higher than average. |
Mức lương tương đối cao hơn mức trung bình. |
Greater |
/ˈɡreɪtər/ |
Lớn hơn |
There was a greater demand this year. |
Có một nhu cầu lớn hơn năm nay. |
Lesser |
/ˈlɛsər/ |
Nhỏ hơn |
The lesser-known options proved successful. |
Các lựa chọn ít biết đến đã trở nên thành công. |
Balanced |
/ˈbælənst/ |
Cân bằng |
The budget remained balanced. |
Ngân sách vẫn giữ cân bằng. |
Comparable |
/kəmˈpɛrəbəl/ |
Có thể so sánh |
These figures are comparable. |
Các số liệu này có thể so sánh với nhau. |
Comparable to |
/kəmˈpɛrəbl tuː/ |
Có thể so với |
Earnings are comparable to last quarter. |
Thu nhập có thể so với quý trước. |
In relation to |
/ɪn rɪˈleɪʃən tuː/ |
Liên quan đến |
In relation to expectations, the results were good. |
Liên quan đến mong đợi, các kết quả là tốt. |
Relatively stable |
/ˈrɛlətɪvli ˈsteɪbl/ |
Tương đối ổn định |
The prices remained relatively stable. |
Giá cả vẫn tương đối ổn định. |
Aptly |
/ˈæptli/ |
Thích hợp |
The term aptly describes the situation. |
Thuật ngữ mô tả tình huống một cách thích hợp. |
Interchangeably |
/ˌɪntərˈʧeɪndʒəbli/ |
Thay đổi lẫn nhau |
The terms can be used interchangeably. |
Các thuật ngữ có thể được sử dụng thay đổi lẫn nhau. |
Much higher |
/mʌtʃ ˈhaɪər/ |
Cao hơn nhiều |
The figures are much higher than expected. |
Các số liệu cao hơn nhiều so với dự kiến. |
Much lower |
/mʌtʃ ˈloʊər/ |
Thấp hơn nhiều |
The expenses were much lower last year. |
Chi phí thấp hơn nhiều năm ngoái. |
Particularly |
/pərˈtɪkjʊlərli/ |
Đặc biệt |
The results were particularly surprising. |
Các kết quả đặc biệt đáng ngạc nhiên. |
Regularly |
/ˈrɛɡjʊlərli/ |
Thường xuyên |
The data was collected regularly. |
Dữ liệu được thu thập thường xuyên. |
Consistently |
/kənˈsɪstəntli/ |
Nhất quán |
The company consistently achieved its goals. |
Công ty đã đạt được các mục tiêu của mình một cách nhất quán. |
Fairly |
/ˈfɛrli/ |
Hơi, khá |
The performance was fairly good. |
Hiệu suất tương đối tốt. |
Regularly |
/ˈrɛɡjʊlərli/ |
Thường xuyên |
The trends were regularly updated. |
Các xu hướng được cập nhật thường xuyên. |
Often |
/ˈɔːfən/ |
Thường thường |
The data was often consistent. |
Dữ liệu thường thường nhất quán. |
Generally |
/ˈdʒɛnərəli/ |
Thông thường |
The results were generally positive. |
Các kết quả thường là tích cực. |
Occasionally |
/əˈkeɪʒənəli/ |
Thỉnh thoảng |
This issue occurs occasionally. |
Vấn đề này xảy ra thỉnh thoảng. |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Dịch ví dụ |
Fluctuate |
/ˈflʌk.tjʊ.eɪt/ |
Dao động |
Prices fluctuate due to market conditions. |
Giá cả dao động do điều kiện thị trường. |
Vary |
/ˈvɛr.i/ |
Thay đổi, biến đổi |
The temperature can vary widely throughout the year. |
Nhiệt độ có thể thay đổi lớn trong suốt năm. |
Oscillate |
/ˈɒs.ɪ.leɪt/ |
Dao động qua lại |
The results oscillate between high and low values. |
Các kết quả dao động giữa các giá trị cao và thấp. |
Waver |
/ˈweɪ.vər/ |
Lưỡng lự, không ổn định |
The interest rates wavered over the last decade. |
Lãi suất đã không ổn định trong thập kỷ qua. |
Swing |
/swɪŋ/ |
Xoay, dao động |
The stock prices swung dramatically. |
Giá cổ phiếu đã xoay chuyển mạnh mẽ. |
Rise and fall |
/raɪz ənd fɔːl/ |
Tăng và giảm |
The population experienced a rise and fall. |
Dân số đã trải qua sự tăng và giảm. |
See-saw |
/ˈsiː.sɔː/ |
Tăng lên rồi lại giảm |
The figures see-saw throughout the year. |
Các số liệu tăng lên rồi lại giảm trong suốt năm. |
Fluctuation |
/ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/ |
Sự dao động |
There was a significant fluctuation in sales. |
Có sự dao động đáng kể trong doanh số. |
Jump |
/dʒʌmp/ |
Tăng vọt |
There was a jump in the number of users. |
Có sự tăng vọt trong số lượng người dùng. |
Dip |
/dɪp/ |
Giảm nhẹ |
The revenue dipped slightly last quarter. |
Doanh thu đã giảm nhẹ trong quý trước. |
Peak |
/piːk/ |
Đỉnh điểm |
The graph peaked in July. |
Biểu đồ đạt đỉnh vào tháng Bảy. |
Plummet |
/ˈplʌm.ɪt/ |
Rơi mạnh |
Attendance plummeted after the event. |
Sự tham dự đã giảm mạnh sau sự kiện. |
Drop |
/drɒp/ |
Rơi, giảm xuống |
There was a drop in oil prices. |
Có một sự giảm trong giá dầu. |
Rollercoaster |
/ˈroʊ.lərˌkoʊ.stər/ |
Cảm xúc lên xuống |
The market experienced a rollercoaster of changes. |
Thị trường đã trải qua nhiều thay đổi lên xuống. |
Oscillation |
/ˌɒs.ɪˈleɪ.ʃən/ |
Sự dao động |
Oscillation in prices caused uncertainty. |
Sự dao động trong giá cả đã gây ra sự bất ổn. |
Gyrate |
/ˈdʒaɪ.reɪt/ |
Xoay tròn |
The values gyrate in response to market needs. |
Các giá trị xoay tròn đáp ứng nhu cầu thị trường. |
Instability |
/ˌɪn.stəˈbɪl.ɪ.ti/ |
Tính không ổn định |
The economy showed signs of instability. |
Nền kinh tế đã cho thấy dấu hiệu không ổn định. |
Variation |
/ˌvɛr.iˈeɪ.ʃən/ |
Sự biến đổi |
There is a variation in temperature throughout the day. |
Có sự biến đổi nhiệt độ trong suốt cả ngày. |
Erratic |
/ɪˈræt.ɪk/ |
Thất thường |
Results can be erratic from year to year. |
Các kết quả có thể thất thường hàng năm. |
Flimsy |
/ˈflɪm.zi/ |
Mỏng manh |
The flimsy results led to varying interpretations. |
Các kết quả mỏng manh đã dẫn đến các diễn giải khác nhau. |
Irregular |
/ɪˈrɛɡ.jʊ.lər/ |
Không đều |
The data showed irregular patterns. |
Dữ liệu cho thấy các mẫu không đều. |
Unpredictable |
/ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ |
Không thể đoán trước |
The changes were unpredictable. |
Các thay đổi không thể đoán trước. |
Up and down |
/ʌp ənd daʊn/ |
Tăng và giảm |
The economy has gone up and down recently. |
Nền kinh tế gần đây đã tăng và giảm. |
Fluctuate widely |
/ˈflʌk.tjʊ.eɪt ˈwaɪdli/ |
Dao động rộng rãi |
Prices fluctuate widely during the holiday season. |
Giá dao động rộng rãi trong mùa lễ hội. |
Sway |
/sweɪ/ |
Lắc lư, dao động |
Opinions sway based on new information. |
Ý kiến có thể lắc lư dựa trên thông tin mới. |
Shift |
/ʃɪft/ |
Chuyển động |
There was a shift in consumer preferences. |
Có sự chuyển động trong sở thích của người tiêu dùng. |
Trend |
/trɛnd/ |
Xu hướng |
There is a growing trend towards online shopping. |
Có một xu hướng đang tăng trưởng trong mua sắm trực tuyến. |
Variability |
/ˌvɛr.i.əˈbɪl.ɪ.ti/ |
Tính biến đổi |
The variability of results can complicate analysis. |
Tính biến đổi của các kết quả có thể làm phức tạp phân tích. |
Alternating |
/ˈɔːl.tər.neɪ.tɪŋ/ |
Xen kẽ |
The alternating trends were significant. |
Các xu hướng xen kẽ là quan trọng. |
Tumultuous |
/tjuːˈmʌl.tju.əs/ |
Ồn ào, xô bồ |
The tumultuous changes surprised everyone. |
Những thay đổi ồn ào đã gây bất ngờ cho mọi người. |
Fluctuating trends |
/ˈflʌk.tʃu.eɪtɪŋ trɛndz/ |
Xu hướng dao động |
The fluctuating trends indicate market volatility. |
Các xu hướng dao động chỉ ra sự biến động của thị trường. |
Inconstant |
/ɪnˈkɒnstənt/ |
Không ổn định |
The market was inconstant last year. |
Thị trường không ổn định năm ngoái. |
Swell |
/swɛl/ |
Phồng lên, tăng lên |
Interest swell during peak seasons. |
Sự quan tâm tăng lên trong mùa cao điểm. |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Dịch ví dụ |
Compared to |
/kəmˈpɛrd tuː/ |
So với |
Compared to last year, profits have increased. |
So với năm ngoái, lợi nhuận đã tăng lên. |
In comparison |
/ɪn kəmˈpɛrɪsən/ |
Trong so sánh |
In comparison to other regions, our growth is higher. |
Trong so sánh với các khu vực khác, sự tăng trưởng của chúng ta cao hơn. |
More than |
/mɔr ðæn/ |
Hơn |
The population increased by more than 20%. |
Dân số đã tăng hơn 20%. |
Less than |
/lɛs ðæn/ |
Ít hơn |
Expenditure was less than expected. |
Chi tiêu ít hơn mong đợi. |
Higher than |
/ˈhaɪər ðæn/ |
Cao hơn |
Sales were higher than the national average. |
Doanh số cao hơn mức trung bình quốc gia. |
Lower than |
/ˈloʊər ðæn/ |
Thấp hơn |
The rate was lower than projected. |
Tỷ lệ thấp hơn dự kiến. |
As much as |
/æz mʌtʃ æz/ |
Bằng, như là |
The revenue was as much as in previous years. |
Doanh thu bằng như các năm trước. |
Similarly |
/ˈsɪm.ɪ.lər.li/ |
Tương tự |
Similarly, costs rose significantly. |
Tương tự, chi phí đã tăng lên đáng kể. |
Likewise |
/ˈlaɪk.waɪz/ |
Cũng vậy |
The number of participants declined; likewise, interest waned. |
Số lượng người tham gia giảm; cũng vậy, sự quan tâm đã giảm. |
Compared with |
/kəmˈpeərd wɪð/ |
So với |
The data compared with last month shows growth. |
Dữ liệu so với tháng trước cho thấy sự tăng trưởng. |
In contrast |
/ɪn ˈkɒn.trɑːst/ |
Ngược lại |
In contrast, the urban population grew significantly. |
Ngược lại, dân số thành phố đã tăng trưởng đáng kể. |
On the other hand |
/ɒn ði ˈʌð.ər hænd/ |
Mặt khác |
The economy is improving; on the other hand, unemployment is rising. |
Nền kinh tế đang cải thiện; mặt khác, tỷ lệ thất nghiệp đang tăng. |
Although |
/ɔːlˈðoʊ/ |
Mặc dù |
Although sales fell, profits remained stable. |
Mặc dù doanh số giảm, lợi nhuận vẫn ổn định. |
Conversely |
/kənˈvɜːrs.li/ |
Ngược lại |
Conversely, there was a drop in demand for low-end products. |
Ngược lại, có sự giảm trong nhu cầu đối với các sản phẩm giá rẻ. |
Unlike |
/ʌnˈlaɪk/ |
Không giống |
Unlike the previous year, this year saw an increase. |
Khác với năm trước, năm nay có sự tăng trưởng. |
As opposed to |
/æz əˈpoʊzd tuː/ |
Trái ngược với |
The figures reflect growth as opposed to decline. |
Các số liệu phản ánh sự tăng trưởng trái ngược với sự suy giảm. |
Comparable |
/kəmˈpɛr.ə.bəl/ |
Có thể so sánh |
The results are comparable to other studies. |
Các kết quả có thể so sánh với các nghiên cứu khác. |
In relation to |
/ɪn rɪˈleɪʃən tuː/ |
Liên quan đến |
In relation to sales, the figures were impressive. |
Liên quan đến doanh số, các con số rất ấn tượng. |
Relative to |
/ˈrɛlətɪv tuː/ |
Tương đối với |
Revenues increased relative to last quarter. |
Doanh thu tăng trưởng tương đối so với quý trước. |
While |
/waɪl/ |
Trong khi |
While costs increased, revenues remained stable. |
Trong khi chi phí tăng, doanh thu vẫn ổn định. |
Notably |
/ˈnoʊ.tə.bli/ |
Đáng chú ý |
Notably, exports rose significantly. |
Đáng chú ý, xuất khẩu đã tăng lên đáng kể. |
Correspondingly |
/ˌkɔːr.ɪˈspɒnd.ɪŋ.li/ |
Tương ứng |
Correspondingly, imports fell during the same period. |
Tương ứng, nhập khẩu đã giảm trong cùng khoảng thời gian. |
As a result |
/æz ə rɪˈzʌlt/ |
Kết quả là |
As a result, production levels fluctuated. |
Kết quả là, mức sản xuất dao động. |
In terms of |
/ɪn tɜrmz ʌv/ |
Về mặt, liên quan đến |
In terms of employment, the region has improved. |
Về mặt việc làm, khu vực đã cải thiện. |
On the contrary |
/ɒn ðə ˈkɒn.trə.ri/ |
Ngược lại |
On the contrary, profits declined. |
Ngược lại, lợi nhuận đã giảm. |
Beyond |
/bɪˈjɒnd/ |
Vượt ra ngoài |
Costs rose beyond forecasts. |
Chi phí đã tăng vượt qua dự báo. |
To a lesser extent |
/tuː ə ˈlɛsər ɪkˈstɛnt/ |
Ở mức độ thấp hơn |
The decline occurred to a lesser extent in rural areas. |
Sự suy giảm xảy ra ở mức độ thấp hơn trong các khu vực nông thôn. |
More... than |
/mɔːr... ðæn/ |
Nhiều... hơn |
More products were sold than expected. |
Nhiều sản phẩm đã được bán hơn mong đợi. |
Similarly to |
/ˈsɪm.ɪ.lər.li tuː/ |
Tương tự như |
Similarly to last year, demand remained high. |
Tương tự như năm ngoái, nhu cầu vẫn cao. |
Essentially |
/ɪˈsɛn.ʃə.li/ |
Cơ bản là |
Essentially, the results reflect a trend. |
Cơ bản là, các kết quả phản ánh một xu hướng. |
Unlike any other |
/ʌnˈlaɪk ˈeni ˈʌðər/ |
Không giống bất kỳ cái nào khác |
Unlike any other region, this one saw rapid growth. |
Không giống bất kỳ khu vực nào khác, khu vực này chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng. |
Equivalent to |
/ɪˈkwɪv.ə.lənt tuː/ |
Tương đương với |
The amount is equivalent to last quarter's sales. |
Số tiền này tương đương với doanh số của quý trước. |
Both... and |
/boʊθ... ənd/ |
Cả... lẫn |
Both production and sales increased last year. |
Cả sản xuất và doanh số đều tăng lên năm ngoái. |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Dịch ví dụ |
Amount |
/əˈmaʊnt/ |
Số lượng |
The amount of sales increased steadily. |
Số lượng bán hàng tăng trưởng đều đặn. |
Quantity |
/ˈkwɑːntɪti/ |
Số lượng |
The quantity of imports rose significantly. |
Số lượng hàng nhập khẩu đã tăng lên đáng kể. |
Number |
/ˈnʌmbər/ |
Số lượng |
The number of users doubled last year. |
Số lượng người dùng đã gấp đôi năm ngoái. |
Total |
/ˈtoʊ.tl/ |
Tổng cộng |
The total sales reached $1 million. |
Tổng doanh số đạt 1 triệu đô la. |
Figure |
/ˈfɪɡər/ |
Số liệu |
The latest figure shows a decline. |
Số liệu mới nhất cho thấy sự suy giảm. |
Level |
/ˈlɛvəl/ |
Mức |
The level of satisfaction remained high. |
Mức độ hài lòng vẫn cao. |
Proportion |
/prəˈpɔrʃən/ |
Tỷ lệ |
A greater proportion of customers preferred this option. |
Một tỷ lệ lớn hơn của khách hàng ưa thích tùy chọn này. |
Ratio |
/ˈreɪ.tʃioʊ/ |
Tỷ lệ |
The ratio of sales to inventory improved. |
Tỷ lệ bán hàng so với hàng tồn kho đã cải thiện. |
Count |
/kaʊnt/ |
Đếm |
The count of participants increased last month. |
Số lượng người tham gia đã tăng lên trong tháng trước. |
Total number |
/ˈtoʊ.tl ˈnʌmbər/ |
Tổng số |
The total number of units sold was impressive. |
Tổng số đơn vị được bán ra là rất ấn tượng. |
Volume |
/ˈvɑːl.juːm/ |
Khối lượng |
The volume of goods exported increased. |
Khối lượng hàng hóa xuất khẩu đã tăng. |
Capacity |
/kəˈpæs.ɪ.ti/ |
Khả năng, sức chứa |
The plant operates at full capacity. |
Nhà máy hoạt động ở mức công suất tối đa. |
An increase |
/ən ˈɪn.kriːs/ |
Sự tăng lên |
There was an increase in sales last quarter. |
Đã có sự tăng lên trong doanh số quý trước. |
An increase of |
/ən ˈɪn.kriːs ʌv/ |
Sự tăng thêm |
An increase of 15% was observed. |
Sự tăng thêm 15% được quan sát thấy. |
A decrease |
/ə dɪˈkriːs/ |
Sự giảm xuống |
There was a decrease in production last year. |
Đã có sự giảm trong sản xuất năm ngoái. |
A decrease of |
/ə dɪˈkriːs ʌv/ |
Sự giảm thêm |
A decrease of 10% in participation was noted. |
Sự giảm thêm 10% trong sự tham gia đã được ghi nhận. |
A slight increase |
/ə slaɪt ˈɪn.kriːs/ |
Sự tăng nhẹ |
There was a slight increase in users. |
Có sự tăng nhẹ trong số người dùng. |
A slight decrease |
/ə slaɪt dɪˈkriːs/ |
Sự giảm nhẹ |
There was a slight decrease in sales. |
Có sự giảm nhẹ trong doanh số. |
A significant increase |
/ə sɪɡˈnɪfɪkənt ˈɪn.kriːs/ |
Sự tăng đáng kể |
A significant increase in revenue was recorded. |
Một sự tăng đáng kể trong doanh thu đã được ghi nhận. |
A significant decrease |
/ə sɪɡˈnɪfɪkənt dɪˈkriːs/ |
Sự giảm đáng kể |
A significant decrease in exports was observed. |
Một sự giảm đáng kể trong xuất khẩu đã được quan sát. |
A gradual increase |
/ə ˈɡrædʒuəl ˈɪn.kriːs/ |
Sự tăng dần |
There was a gradual increase in temperature. |
Có sự tăng dần trong nhiệt độ. |
A gradual decrease |
/ə ˈɡrædʒuəl dɪˈkriːs/ |
Sự giảm dần |
The trend showed a gradual decrease in sales. |
Xu hướng cho thấy sự giảm dần trong doanh số. |
Proliferation |
/prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃən/ |
Sự gia tăng nhanh chóng |
There was a proliferation of new products. |
Có sự gia tăng nhanh chóng của các sản phẩm mới. |
Accumulation |
/əˌkjuː.mjəˈleɪ.ʃən/ |
Sự tích tụ |
The accumulation of data was essential for analysis. |
Sự tích tụ dữ liệu là rất quan trọng cho việc phân tích. |
Trends |
/trɛndz/ |
Xu hướng |
The trends indicate a growing market. |
Các xu hướng cho thấy một thị trường đang phát triển. |
Scale |
/skeɪl/ |
Quy mô |
The scale of production doubled. |
Quy mô sản xuất đã gấp đôi. |
Rate |
/reɪt/ |
Tỷ lệ |
The rate of increase was consistent. |
Tỷ lệ tăng trưởng là nhất quán. |
Frequency |
/ˈfriː.kwən.si/ |
Tần suất |
The frequency of visits increased dramatically. |
Tần suất ghé thăm tăng lên mạnh mẽ. |
Countable |
/ˈkaʊn.tə.bəl/ |
Có thể đếm được |
Countable data showed positive trends. |
Dữ liệu có thể đếm được cho thấy các xu hướng tích cực. |
Fraction |
/ˈfræk.ʃən/ |
Phần |
A fraction of the budget was allocated to marketing. |
Một phần ngân sách đã được phân bổ cho tiếp thị. |
Increment |
/ˈɪn.krə.mənt/ |
Sự gia tăng |
An increment of 5% was applied to the salary. |
Một sự gia tăng 5% đã được áp dụng cho mức lương. |
Full capacity |
/fʊl kəˈpæs.ɪ.ti/ |
Công suất tối đa |
The factory is operating at full capacity. |
Nhà máy đang hoạt động ở công suất tối đa. |
Count of |
/kaʊnt ʌv/ |
Số lượng |
The count of votes was verified. |
Số lượng phiếu bầu đã được xác minh. |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Dịch ví dụ |
Above |
/əˈbʌv/ |
Trên |
The temperature rose above 30 degrees. |
Nhiệt độ đã tăng lên trên 30 độ. |
Below |
/bɪˈloʊ/ |
Dưới |
Sales dropped below last year’s figures. |
Doanh số đã giảm xuống dưới mức của năm ngoái. |
Between |
/bɪˈtwiːn/ |
Giữa |
The increase occurred between January and March. |
Sự tăng trưởng xảy ra giữa tháng Giêng và tháng Ba. |
Among |
/əˈmʌŋ/ |
Trong số |
Among the notable changes was a rise in exports. |
Trong số các thay đổi đáng chú ý là sự tăng trưởng trong xuất khẩu. |
During |
/ˈdjʊr.ɪŋ/ |
Trong suốt, trong |
During the last quarter, sales improved. |
Trong suốt quý trước, doanh số đã cải thiện. |
Throughout |
/θruːˈaʊt/ |
Trong suốt |
The interest remained steady throughout the year. |
Sự quan tâm vẫn ổn định trong suốt năm. |
Along |
/əˈlɔːŋ/ |
Dọc theo |
Along with the increase, costs also rose. |
Cùng với sự tăng trưởng, chi phí cũng tăng lên. |
Over |
/ˈoʊ.vər/ |
Trên |
Profits increased over the past two years. |
Lợi nhuận đã tăng lên trong hai năm qua. |
By |
/baɪ/ |
Bằng, qua |
The population grew by 10% last year. |
Dân số đã tăng trưởng 10% năm ngoái. |
With |
/wɪð/ |
Với |
The sales figures, with a steady rise, are promising. |
Các số liệu bán hàng, với sự tăng trưởng ổn định, là rất hứa hẹn. |
To |
/tuː/ |
Đến |
The number of applications rose to 1,000. |
Số lượng đơn đăng ký đã tăng lên 1.000. |
From |
/frʌm/ |
Từ |
Exports increased from January to March. |
Xuất khẩu đã tăng từ tháng Giêng đến tháng Ba. |
At |
/æt/ |
Tại |
The peak occurred at the end of the year. |
Đỉnh điểm xảy ra vào cuối năm. |
On |
/ɒn/ |
Vào (ngày) |
Sales peaked on July 15th. |
Doanh số đạt đỉnh vào ngày 15 tháng Bảy. |
For |
/fɔːr/ |
Đối với |
The budget allocated for marketing increased. |
Ngân sách phân bổ cho tiếp thị đã tăng lên. |
About |
/əˈbaʊt/ |
Về, khoảng |
The project will take about six months to complete. |
Dự án sẽ mất khoảng sáu tháng để hoàn thành. |
Until |
/ənˈtɪl/ |
Đến khi |
The numbers remained stable until December. |
Các con số vẫn ổn định đến tháng 12. |
After |
/ˈæf.tər/ |
Sau |
After the rise, sales faced a decline. |
Sau sự tăng trưởng, doanh số đã đối mặt với sự suy giảm. |
Before |
/bɪˈfɔːr/ |
Trước |
Before 2020, exports were growing steadily. |
Trước năm 2020, xuất khẩu đang tăng trưởng ổn định. |
Alongside |
/əˌlɔːŋˈsaɪd/ |
Bên cạnh |
Alongside the increase, there was a rise in interest. |
Bên cạnh sự tăng trưởng, đã có sự gia tăng trong sự quan tâm. |
Against |
/əˈɡeɪnst/ |
Chống lại |
Sales fell against expectations. |
Doanh số đã giảm so với mong đợi. |
In front of |
/ɪn frʌnt ʌv/ |
Phía trước |
The results were in front of analysts. |
Các kết quả ở phía trước các nhà phân tích. |
Behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
Đằng sau |
The decline was behind previous projections. |
Sự giảm sút đã không đạt như dự đoán trước đó. |
Throughout |
/θruːˈaʊt/ |
Trong suốt |
Prices fluctuated throughout the month. |
Giá cả dao động trong suốt tháng. |
In addition to |
/ɪn əˈdɪʃ.ən tuː/ |
Ngoài ra |
In addition to exports, imports also increased. |
Ngoài xuất khẩu, nhập khẩu cũng đã tăng lên. |
In comparison with |
/ɪn kəmˈpɛrɪsən wɪð/ |
So với |
In comparison with last year, sales improved. |
So với năm ngoái, doanh số đã cải thiện. |
Near |
/nɪr/ |
Gần |
The trend remains near the average level. |
Xu hướng vẫn gần mức trung bình. |
Over the course of |
/ˈoʊvər ðə kɔrs ʌv/ |
Trong suốt |
Over the course of the year, growth was consistent. |
Trong suốt năm, sự tăng trưởng là nhất quán. |
Following |
/ˈfɑː.loʊ.ɪŋ/ |
Sau khi |
Following the decline, the market rebounded. |
Sau khi giảm sút, thị trường đã hồi phục. |
In terms of |
/ɪn tɜrmz ʌv/ |
Về mặt |
In terms of growth, the figures are promising. |
Về mặt tăng trưởng, các con số rất hứa hẹn. |
Up to |
/ʌp tuː/ |
Đến, lên đến |
The company’s revenue reached up to $500,000. |
Doanh thu của công ty đạt lên tới 500.000 đô la. |
Prior to |
/ˈpraɪ.ər tuː/ |
Trước khi |
Prior to 2022, sales were consistently increasing. |
Trước năm 2022, doanh số luôn tăng trưởng. |
Within |
/wɪˈðɪn/ |
Trong vòng |
The results remained within expectations. |
Các kết quả vẫn trong vòng mong đợi. |
Outside |
/ˈaʊt.saɪd/ |
Bên ngoài |
The figures were outside the normal range. |
Các số liệu nằm ngoài phạm vi bình thường. |
Leading up to |
/ˈliː.dɪŋ ʌp tuː/ |
Trước khi |
Leading up to the event, interest increased. |
Trước khi sự kiện diễn ra, sự quan tâm đã tăng lên. |
In front of |
/ɪn frʌnt ʌv/ |
Ở phía trước |
The data is presented in front of the audience. |
Dữ liệu được trình bày ở phía trước khán giả. |
Sample Answer 1:
The line graph illustrates the number of commuters using the London underground station throughout a typical day. The graph highlights that the busiest times are at 8:00 am, followed by 6:00 pm.
The peak number of passengers occurs at 8:00 am, with a sharp increase between 6:00 am and 8:00 am, reaching nearly 400 commuters. After this morning rush, the number drops sharply to below 200 by 10:00 am. A gradual recovery happens between 11:00 am and 3:00 pm, with passenger numbers fluctuating around 300.
In the afternoon, a downward trend is observed, with commuter numbers falling to fewer than 100 by 4:00 pm. However, the evening rush sees a significant rise, peaking at almost 380 passengers at 6:00 pm. After 7:00 pm, usage declines considerably, with fluctuating commuter numbers between 8:00 pm and 10:00 pm.
Overall, commuter activity at the London underground station is at its highest during the morning and early evening, reflecting the daily rush hours.
Sample Answer 2:
The line graph displays the fluctuation in the number of passengers using the London Underground station over the course of a typical day, covering the period from 6:00 am to 10:00 pm.
Overall, the station experiences two main peaks of activity: in the morning around 8:00 am and in the evening at 6:00 pm. In contrast, the lowest passenger numbers occur in the early afternoon and late at night.
At the beginning of the day, the number of passengers starts at 100 at 6:00 am and rises sharply to the first peak of 400 at 8:00 am. This is followed by a significant decrease, with only around 200 passengers using the station at 10:00 am. Numbers gradually increase between 11:00 am and 3:00 pm, fluctuating around 300.
In the afternoon, passenger numbers drop again, reaching a low of about 100 at 4:00 pm. However, there is a steep rise to the second peak of nearly 380 travelers at 6:00 pm. Afterward, numbers decline significantly, fluctuating below 150 between 8:00 pm and 10:00 pm.
In summary, the station is busiest during the morning and evening rush hours, while usage is relatively low during the early afternoon and at night.
Sample Answer 1:
The line graph depicts the fluctuations in average monthly temperatures for three cities: Paris, Dubai, and Sydney, measured in degrees Celsius.
Overall, the data reveals distinct weather patterns across the three cities. Paris is notably the coldest city among the three, while Sydney demonstrates a contrasting temperature trend compared to Paris and Dubai.
In Paris, the temperature never exceeds 20 degrees Celsius throughout the year. Meanwhile, in Dubai, the temperature remains fairly consistent, rarely dipping below its usual levels, except in January when it drops to 19 degrees. Interestingly, both Paris and Dubai share a similar trend: their temperatures gradually increase at the start of the year, peaking in August at 20 degrees for Paris and 36 degrees for Dubai, before declining sharply towards the end of the year.
On the other hand, Sydney exhibits an opposite pattern. Its temperature begins relatively high at 24 degrees Celsius in January but steadily decreases, reaching its lowest point of 14 degrees in July. Toward the end of the year, the temperature rebounds, climbing back to 23 degrees in December.
Sample Answer 2:
The line graph compares the average monthly temperatures (in Celsius) for three cities: Paris, Dubai, and Sydney over a year.
Overall, Paris and Dubai show a similar trend of temperatures rising until mid-year before declining, while Sydney follows the opposite pattern, with temperatures decreasing initially and then rising toward the end of the year.
In Paris, temperatures begin at a chilly 5°C in January and steadily rise to a peak of 25°C in August before decreasing sharply to 5°C by December. In Dubai, temperatures are much higher, starting at around 19°C in January and increasing steadily to a peak of 40°C in August. After August, temperatures in Dubai decrease gradually, ending at about 20°C in December.
In contrast, Sydney experiences warmer weather at the start of the year, beginning at around 24°C in January. Temperatures then decline steadily to reach a low of 14°C in July. From July onwards, they rise again, finishing at approximately 23°C in December.
Dubai maintains the highest temperatures year-round, while Paris remains the coldest. Sydney’s temperatures are more moderate, with less dramatic changes than the other two cities.
Sample Answer 1:
The line graph compares the number of car thefts per 1,000 vehicles in Great Britain, Sweden, France, and Canada from 1990 to 1999. Overall, Great Britain recorded the highest car theft rates throughout the period, while Sweden's theft rate increased significantly towards the end of the decade. In contrast, France and Canada experienced a downward trend in car thefts.
In 1990, Great Britain registered the highest theft rate at 18 per 1,000 vehicles, far surpassing the other three countries. This figure fluctuated over the years, peaking at 20 per 1,000 in 1996 before dropping slightly to about 17 by 1999.
In contrast, car theft rates in France and Canada started at around 8 and 7 per 1,000 vehicles, respectively, in 1990, and followed a general downward trend over the decade. By 1999, thefts in both countries had declined to approximately 6 per 1,000 vehicles.
Sweden's car theft rate, initially at 8 per 1,000 in 1990, showed a starkly different pattern. Unlike France and Canada, Sweden experienced a steady climb in vehicle thefts, ending the period with a rate just under 15 per 1,000 in 1999.
In summary, Great Britain remained the leader in car thefts throughout the decade, while France and Canada showed declines. Sweden, however, exhibited a significant rise in car theft numbers over the same period.
Sample Answer 2:
The line graph illustrates the number of cars stolen per 1,000 vehicles in four countries between 1990 and 1999. Overall, Great Britain consistently had the highest number of car thefts compared to the other three countries throughout the period.
At the start of the time frame, car thefts in Sweden, France, and Canada showed a fairly similar trend, staying between 5 and 10 per 1,000 during the first five years. While France and Canada experienced a general decline in vehicle thefts throughout the decade—both ending at approximately 6 per 1,000 in 1999—Sweden displayed an upward trajectory. Sweden began with a theft rate of around 8 per 1,000 in 1990 and saw a steady increase, finishing just below 15 per 1,000 by the end of the period.
In contrast, Great Britain recorded a significantly higher theft rate from the outset, starting at 18 vehicles per 1,000 in 1990. This figure fluctuated over the years, peaking at 20 per 1,000 in 1996 before ending slightly lower at around 17 per 1,000 in 1999.
In summary, Great Britain experienced the highest car theft rates throughout the decade, while France and Canada showed decreasing trends. Sweden, on the other hand, noted a significant rise in vehicle thefts over the period.
Với những từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Line Graph mà Ieltspeed đã tổng hợp, mong rằng bạn đã nắm bắt được và áp dụng vào bài thi để ghi điểm cao trong bài làm của mình. Bên cạnh đó, bài viết trên đã cung cấp cho bạn cách viết dạng Line Graph trong Writing Task 1 một cách chi tiết. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình ôn tập và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi Ielts.