img
Đợi mình chút...
Ielts > Kiến thức > Speaking
Từ vựng Ielts Speaking chủ đề Museum
Hoàng Uyên 11:22 - 20/12/2024
Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi Ielts và cảm thấy lo lắng về chủ đề Bảo tàng trong phần Speaking? Đừng quá lo lắng! Phần thi Ielts Speaking về chủ đề bảo tàng là một trong những phần thú vị và hấp dẫn mà bạn có thể trải nghiệm. Cùng theo dõi từ vựng Ielts speaking chủ đề Museum giúp bạn tự tin hoàn thành phần thi Ielts speaking nhé!

1. Câu trả lời mẫu Ielts Speaking chủ đề Museum part 1

1.1 Do you often visit a museum?

Yes, I do enjoy visiting museums, although I don’t go as often as I would like. I try to visit at least a couple of times a year. Museums offer a unique opportunity to explore different cultures, histories, and art forms all in one place. For instance, whenever I visit a new city, I make it a point to explore its local museum to gain a better understanding of its heritage. I particularly love art museums because they showcase diverse artistic expressions, from classical to contemporary pieces. On the other hand, history museums provide insight into the past, allowing visitors to learn about significant events and figures that shaped the world. Overall, I believe that museums enrich our knowledge and appreciation of human creativity.

Một số từ vựng cần nhớ: 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Visit

/ˈvɪzɪt/

Thăm

Museum

/mjuˈziːəm/

Bảo tàng

Culture

/ˈkʌltʃər/

Văn hóa

Heritage

/ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản

Art museum

/ɑːrt mjuˈziːəm/

Bảo tàng nghệ thuật

Exhibition

/ˌɛksɪˈbɪʃən/

Triển lãm

Insight

/ˈɪnsaɪt/

Hiểu biết

Express

/ɪkˈsprɛs/

Thể hiện

Contemporary

/kənˈtɛmpəˌrɛri/

Đương đại

Explore

/ɪkˈsplɔːr/

Khám phá

1.2 When was the last time you visited a museum?

The last time I visited a museum was about three months ago when I traveled to Ho Chi Minh City. I had the opportunity to explore the War Remnants Museum, which provides an in-depth look at the Vietnam War from various perspectives. The exhibits were incredibly impactful, showcasing photographs, artifacts, and personal stories of those affected by the war. I spent several hours there, soaking in the information and reflecting on the historical significance of the events. It was a moving experience that deepened my understanding of the complexities of history.

Một số từ vựng cần nhớ

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Opportunity

/ˌɒpərˈtunɪti/

Cơ hội

In-depth

/ɪnˈdɛpθ/

Sâu sắc, chi tiết

Perspective

/pərˈspɛktɪv/

Góc nhìn

Exhibit

/ɪɡˈzɪbɪt/

Hiện vật

Impactful

/ˈɪmpæktfəl/

Có ảnh hưởng lớn

Artifact

/ˈɑːrtɪfækt/

Cổ vật

Reflect

/rɪˈflɛkt/

Phản ánh

Historical

/hɪsˈtɔːrɪkəl/

Lịch sử

Moving

/ˈmuːvɪŋ/

Xúc động

Complexity

/kəmˈplɛksɪti/

Sự phức tạp

 

1.3  Are there many museums in your country?

Yes, there are quite a few museums in my country, ranging from art galleries to historical museums. For instance, in Hanoi, we have the Vietnam National Museum of History, which showcases the rich cultural heritage of Vietnam through various periods. Additionally, there are several contemporary art museums that exhibit both local and international artists, providing a platform for artistic expression. These museums not only enrich the cultural landscape but also serve as educational resources for both locals and tourists. Overall, I believe that the presence of diverse museums enhances our understanding of history and culture.

Một số từ vựng cần nhớ

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Quite a few

/kwaɪt ə fjuː/

Khá nhiều

Ranging from

/ˈreɪndʒɪŋ frʌm/

Phạm vi từ

Art gallery

/ɑːrt ˈɡæləri/

Phòng trưng bày nghệ thuật

Showcase

/ˈʃoʊkeɪs/

Trưng bày

Cultural heritage

/ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản văn hóa

Contemporary art

/kənˈtɛmpəˌrɛri ɑːrt/

Nghệ thuật đương đại

Exhibit

/ɪɡˈzɪbɪt/

Triển lãm

Platform

/ˈplætfɔrm/

Nền tảng

Educational resource

/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˈriːsɔːrs/

Tài nguyên giáo dục

Understanding

/ˌʌndərˈstændɪŋ/

Sự hiểu biết

 

1.4  Do you think museums are useful for visitors to your hometown

Yes, I definitely think museums are extremely useful for visitors to my hometown. They offer a unique opportunity to learn about the local history and culture, which can enrich the overall experience of their visit. For instance, the local history museum showcases significant events and figures that have shaped our community, allowing visitors to gain a deeper understanding of our heritage. Additionally, museums often host educational programs and guided tours that provide valuable context and insights. This interactive engagement not only makes the visit more enjoyable but also fosters appreciation for the local culture. Overall, museums serve as excellent resources for tourists, helping them connect more meaningfully with their surroundings.

Một số từ vựng cần nhớ: 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Definitely

/ˈdɛfɪnətli/

Chắc chắn

Extremely

/ɪkˈstrimli/

Cực kỳ

Opportunity

/ˌɒpərˈtunɪti/

Cơ hội

Enrich

/ɪnˈrɪtʃ/

Làm phong phú

Local history

/ˈloʊkl ˈhɪstəri/

Lịch sử địa phương

Showcase

/ˈʃoʊkeɪs/

Trưng bày

Significant

/sɪɡˈnɪfɪkənt/

Quan trọng

Heritage

/ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản

Educational program

/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˈprəʊɡræm/

Chương trình giáo dục

Interactive engagement

/ˌɪntərˈæktɪv ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Sự tham gia tương tác

 

1.5  Do you think it’s suitable for museums to sell things to visitors?

I believe it's quite suitable for museums to sell items to visitors. Firstly, selling merchandise can generate essential revenue that helps maintain the museum's operations and programs. Many museums rely on funding for restoration projects and educational activities, and having a gift shop or selling local art can significantly contribute to this.

Secondly, purchasing souvenirs allows visitors to take a piece of their experience home with them, which can enhance their overall visit. By buying tangible items, such as replicas or educational materials, they can continue learning long after they've left the museum.

However, it's crucial that museums balance selling with their primary mission of education and preservation. They should ensure that the products align with the cultural and historical significance of their collections. In conclusion, when handled appropriately, selling items in museums can be mutually beneficial for both the institutions and the visitors.

Một số từ vựng cần nhớ:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Revenue

/ˈrɛvənjuː/

Doanh thu

Operate

/ˈɒpəreɪt/

Vận hành

Preservation

/ˌprɛzərˈveɪʃən/

Bảo tồn

Souvenir

/ˌsuːvəˈnɪr/

Quà lưu niệm

Replica

/ˈrɛplɪkə/

Bản sao

Enhance

/ɪnˈhæns/

Nâng cao

Cultural

/ˈkʌltʃərəl/

Văn hoá

Alignment

/əˈlaɪnmənt/

Sự phù hợp

 

1.6  Do you think museums are important?

Absolutely, I believe museums are incredibly important for several reasons. Firstly, they serve as guardians of our history, preserving artifacts and stories that allow us to connect with the past. This not only helps educate the public but also fosters a sense of identity and belonging within communities. Moreover, museums promote cultural understanding by showcasing diverse perspectives and art forms. They provide a space for reflection and inspiration, encouraging creativity in visitors of all ages. In summary, museums play a vital role in enriching our lives and shaping our understanding of the world.

Một số từ vựng cần nhớ:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Absolutely

/ˈæbsəluːtli/

Hoàn toàn, chắc chắn

Incredibly

/ɪnˈkrɛdɪbli/

Cực kỳ, đáng kinh ngạc

Guardians

/ˈɡɑːrdiənz/

Người bảo vệ

Preserving

/prɪˈzɜːrvɪŋ/

Bảo tồn

Artifacts

/ˈɑːrtɪfækt/

Cổ vật

Educate

/ˈɛdʒʊkeɪt/

Giáo dục

Foster

/ˈfɔːstər/

Thúc đẩy

Cultural understanding

/ˈkʌltʃərəl ˌʌndərˈstændɪŋ/

Hiểu biết về văn hóa

Reflection

/rɪˈflɛkʃən/

Sự phản ánh

Inspiration

/ˌɪnspəˈreɪʃən/

Cảm hứng

 

2. Câu trả lời mẫu Ielts Speaking chủ đề Museum part 2

Trong phần 2 của bài thi Ielts Speaking, bạn sẽ có dịp mô tả một cách chi tiết về một bảo tàng mà bạn đã từng ghé thăm hoặc nghe biết đến. Dưới đây là một bài mẫu giúp bạn hình dung rõ hơn về cách trả lời một cách tự tin và thuyết phục cho câu hỏi trong phần thi Ielts Speaking chủ đề Museum. 

2.1 Describe a museum 1

I want to share about a museum I recently visited that left a profound impression on me. The museum in question is the Vietnam Museum of Ethnology, situated in Hanoi. This museum is dedicated to preserving and showcasing the incredible cultural diversity of Vietnam’s 54 ethnic groups.

What immediately caught my attention about the museum was its thoughtful layout. It is divided into two main sections: an indoor exhibition space and an outdoor display area. Inside, the exhibitions are exceptionally well-organized, featuring artifacts, traditional clothing, and tools representing various ethnic groups. Each exhibit is complemented by detailed descriptions, offering visitors a thorough understanding of the cultural practices, beliefs, and daily lives of these communities. I was particularly fascinated by the section about the Hmong and Tay people, where I discovered their distinct weaving techniques and colorful textile designs.

The outdoor area was just as captivating. It features life-sized replicas of traditional houses belonging to different ethnic groups, constructed using authentic materials and building methods. These structures provided a hands-on experience of how these communities live. Exploring these homes felt like traveling back in time, and it was remarkable to observe the diversity in architectural styles found throughout Vietnam.

One of the most memorable parts of my visit was watching a traditional water puppet performance, a renowned art form unique to northern Vietnam. The show was both entertaining and informative, portraying vivid scenes of rural life and folklore.

To sum up, the Vietnam Museum of Ethnology wonderfully captures the essence of Vietnam’s cultural heritage. It is more than just a museum—it is a dynamic space where traditions and history come alive, making it an essential destination for anyone eager to learn about Vietnam’s rich cultural tapestry. 

Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề museum được lấy từ đoạn văn trên

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Museum

/mjuˈziːəm/

Bảo tàng

Impression

/ɪmˈprɛʃən/

Ấn tượng

Cultural diversity

/ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːrsəti/

Sự đa dạng văn hóa

Exhibit

/ɪɡˈzɪbɪt/

Hiện vật, vật trưng bày

Artifact

/ˈɑːrtɪfækt/

Cổ vật, hiện vật

Traditional clothing

/trəˈdɪʃənl ˈkloʊðɪŋ/

Trang phục truyền thống

Tools

/tuːlz/

Công cụ

Practices

/ˈpræktɪsɪz/

Tập quán, thực hành

Beliefs

/bɪˈliːfs/

Niềm tin

Textile

/ˈtɛkstaɪl/

Dệt may, vải

Display area

/dɪˈspleɪ ˈeəriə/

Khu trưng bày

Replica

/ˈrɛplɪkə/

Mô hình sao chép, bản sao

Authentic

/ɔːˈθɛntɪk/

Chân thực, nguyên bản

Architectural styles

/ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl staɪlz/

Phong cách kiến trúc

Performance

/pərˈfɔːrməns/

Buổi biểu diễn

Folklore

/ˈfoʊklɔːr/

Văn hóa dân gian

Water puppet

/ˈwɔːtər ˈpʌpɪt/

Múa rối nước

Encapsulate

/ɪnˈkæpsjəleɪt/

Tóm lược, chứa đựng

Heritage

/ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản

Tapestry

/ˈtæpəstri/

Sự đa dạng 

 

2.2 Describe a museum 2

I’d like to share my experience of visiting the “Cultural Heritage Museum,” located right in the heart of my hometown. This museum is truly special as it is dedicated to preserving the history and traditions of our region.

As soon as you walk in, you’re greeted with a variety of artifacts and exhibitions that vividly depict the rich cultural heritage of our community. The displays include everything from traditional attire to ancient tools, offering visitors a fascinating window into the past. I last visited the museum a few months ago with my family.

We chose to go there as part of the celebration for my grandparents’ anniversary because we thought it would be a meaningful way to reconnect with our cultural roots. The museum not only helped us reminisce about our heritage but also made us value the progress and changes our society has undergone.

Compared to other museums I’ve visited, the Cultural Heritage Museum stands out for its warm and personal atmosphere. The staff are highly knowledgeable and passionate about explaining the stories behind each exhibit. It really feels like a journey back in time, and it’s an experience I cherish deeply.

Một số từ vựng cần ghi nhớ trong bài nói trên: 

Từ vựng 

Phiên âm 

Dịch nghĩa

Cultural heritage

/ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản văn hóa

Artifact

/ˈɑːrtɪfækt/

Hiện vật, cổ vật

Display

/dɪˈspleɪ/

Sự trưng bày, vật triển lãm

Tradition

/trəˈdɪʃən/

Truyền thống

Attire

/əˈtaɪər/

Trang phục

Ancient

/ˈeɪnʃənt/

Cổ xưa

Exhibit

/ɪɡˈzɪbɪt/

Vật trưng bày/triển lãm

Community

/kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng

Root

/ruːt/

Gốc rễ, cội nguồn

Reminisce

/ˌrɛmɪˈnɪs/

Hồi tưởng, gợi nhớ

Progress

/ˈprɑːˌɡrɛs/

Sự tiến bộ

Knowledgeable

/ˈnɒlɪdʒəbl/

Hiểu biết rộng, có kiến thức

Enthusiastic

/ɪnˌθuːziˈæstɪk/

Nhiệt tình

Exhibit

/ɪɡˈzɪbət/

Góc trưng bày

Experience

/ɪkˈspɪəriəns/

Trải nghiệm

 

3. Câu trả lời mẫu Ielts Speaking chủ đề Museum part 3

Phần 3 của bài thi Ielts Speaking yêu cầu bạn tham gia vào những cuộc thảo luận chuyên sâu về vai trò và tầm quan trọng của bảo tàng trong xã hội. Đây là dịp để bạn thể hiện rõ khả năng tư duy, lập luận và phân tích của mình. Dưới đây là một số câu hỏi kèm câu trả lời mẫu cho chủ đề Ielts Museum Speaking Part 3, giúp bạn học hiệu quả hơn và chuẩn bị một cách tốt nhất cho phần thi này.

3.1 Do you think history can be learned in museums?

Yes, I strongly believe that history can be effectively learned in museums. Museums provide a unique environment where people can engage directly with historical artifacts, documents, and exhibitions, which often tell vivid stories about the past. Unlike learning from a textbook, museums allow visitors to visually and sometimes even physically interact with pieces of history, making the learning experience more tangible and memorable.

Moreover, many museums design their exhibitions in an educational and engaging manner, offering detailed explanations, timelines, and sometimes interactive activities that cater to people of all ages. For example, when visiting a history museum, you might see actual tools or clothing used in specific periods, which helps bring those historical events to life. Personally, I find learning in museums to be far more compelling than traditional classroom settings because it stimulates not only curiosity but also deeper emotional connections to historical events.

However, I think it’s also important to acknowledge that museums are not the sole source of knowledge. They are a great starting point or a supplement to history classes or books, providing a more hands-on perspective. To sum up, museums play a vital role in making history accessible and fascinating for everyone.

Từ vựng trong bài nói:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Artifact

/ˈɑːr.tə.fækt/

Hiện vật, cổ vật

Exhibition

/ˌek.səˈbɪʃ.ən/

Buổi triển lãm, khu trưng bày

Tangible

/ˈtæn.dʒə.bəl/

Hữu hình, thực tế

Memorable

/ˈmem.ər.ə.bəl/

Đáng nhớ

Timeline

/ˈtaɪm.laɪn/

Dòng thời gian

Interactive

/ˌɪn.t̬ɚˈræk.tɪv/

Tương tác, mang tính thực hành

Compelling

/kəmˈpel.ɪŋ/

Hấp dẫn, thuyết phục

Perspective

/pɚˈspek.tɪv/

Góc nhìn, quan điểm

Historical event

/hɪˈstɒr.ɪ.kəl ɪˈvent/

Sự kiện lịch sử

Accessible

/əkˈses.ə.bəl/

Dễ tiếp cận

 

3.2 How can people protect their local historical places?

Yes, I believe that museums serve as essential spaces for learning history. They offer a unique opportunity for individuals to engage with the past through artifacts, documents, and curated exhibits that convey the stories and experiences of different cultures and time periods.

In a museum, visitors can see, feel, and sometimes even interact with items from history, which creates a more immersive learning experience than reading from a textbook. For example, being able to observe ancient tools or traditional clothing up close can deepen one’s understanding of how people lived, worked, and interacted throughout history.

Moreover, many museums also offer guided tours, workshops, and educational programs that make history accessible and engaging for people of all ages. This hands-on approach can spark curiosity and encourage visitors to explore further, making history not just informative but also enjoyable.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Engage

/ɪnˈɡeɪdʒ/

Tham gia, gắn bó

Curated

/ˈkjʊə.reɪ.tɪd/

Được chọn lọc, sắp xếp

Convey

/kənˈveɪ/

Truyền đạt, truyền tải

Artifact

/ˈɑːr.tə.fækt/

Hiện vật, cổ vật

Immersive

/ɪˈmɜː.sɪv/

Hấp dẫn, đưa vào trải nghiệm

Workshops

/ˈwɜːrkʃɑːps/

Buổi thực hành

Depth

/dɛpθ/

Độ sâu, sâu sắc

Traditional

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

Truyền thống

Accessible

/əkˈses.ə.bəl/

Dễ tiếp cận

Curiosity

/ˌkjʊə.riˈɒs.ɪ.ti/

Tò mò, sự hiếu kỳ

 

Trên đây là những từ vựng Ielts Speaking chủ đề Museum, những từ vựng này giúp bạn diễn đạt ý tưởng bài nói một cách mạch lạc mà còn giúp bạn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa và lịch sử. Khi hiểu rõ và vận dụng linh hoạt các từ vựng này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc trao đổi và trình bày quan điểm của mình về các vấn đề liên quan đến bảo tàng, đồng thời nâng cao cơ hội đạt điểm cao trong bài thi Ielts.

Có thể bạn quan tâm
  • Cách sử dụng từ vựng chỉ cảm xúc tức giận trong Ielts Speaking
  • 1000+ Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking thuộc 20 chủ đề phổ biến nhất
Nổi bật
Tất cả
Blog Image
Cách sử dụng từ vựng chỉ cảm xúc tức giận trong Ielts Speaking
Hoàng Uyên 10:42 - 24/12/2024
Blog Image
1000+ Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking thuộc 20 chủ đề phổ biến nhất
Hoàng Uyên 09:44 - 07/12/2024
logo

IELTSPEED mang đến cho học viên những giải pháp học tập tiên tiến ứng dụng công nghệ AI đột phá. Với sự hợp tác chuyên môn của các giáo viên dày dặn kinh nghiệm giảng dạy IELTS, lộ trình học tập được cá nhân hóa vô cùng tinh gọn sẽ giúp học viên tiết kiệm thời gian và chi phí nhưng mang lại hiệu quả cao. Chinh phục 7.0+ IELTS chưa bao giờ dễ dàng đến thế !

Hình thức thanh toán
Cam kết đầu ra
Địa chỉ
Công ty CP VH EdTech
Tầng 1, tòa nhà Rivera Park, 69 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trung tâm hỗ trợ
Email : hotro@ieltspeed.vn
Hotline: 0987 810 990
Đăng ký nhận tư vấn lộ trình học