Dưới đây là một số từ và cụm từ chung được sử dụng để nói về công việc.
Từ/Cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Phiên âm |
A nine-to-five |
Công việc hành chính (9h sáng - 5h chiều) |
/ə ˌnaɪn tə ˈfaɪv/ |
A steady job |
Công việc ổn định |
/ə ˈstedi dʒɒb/ |
Annual leave/Holiday |
Kỳ nghỉ thường niên/Kỳ nghỉ |
/ˈænjuəl liːv/ /ˈhɒlədeɪ/ |
Be made redundant |
Bị cho nghỉ việc (do dư nhân sự) |
/biː meɪd rɪˈdʌndənt/ |
Benefits |
Các phúc lợi |
/ˈbenɪfɪts/ |
Bonus |
Thưởng |
/ˈbəʊnəs/ |
Candidates |
Các ứng viên |
/ˈkændɪdəts/ hoặc /ˈkændɪdeɪts/ |
Career |
Sự nghiệp |
/kəˈrɪə(r)/ |
Career prospects |
Triển vọng nghề nghiệp |
/kəˈrɪə(r) ˈprɒspekts/ |
Commute |
Đi làm (đi lại giữa nhà và nơi làm) |
/kəˈmjuːt/ |
Commuters |
Người đi làm hàng ngày |
/kəˈmjuːtəz/ |
Dismiss/Fire/Sack |
Sa thải/Đuổi việc |
/dɪsˈmɪs/ /ˈfaɪə(r)/ /sæk/ |
Employer |
Người tuyển dụng, chủ lao động |
/ɪmˈplɔɪə(r)/ |
Employment |
Việc làm |
/ɪmˈplɔɪmənt/ |
Employee |
Nhân viên, người lao động |
/ɪmˈplɔɪiː/ /ˌemplɔɪˈiː/ |
Entrepreneur |
Doanh nhân |
/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ |
Flexitime |
Thời gian làm việc linh hoạt |
/ˈfleksitaɪm/ |
Full-time |
Làm việc toàn thời gian |
/ˈfʊl taɪm/ |
Interview |
Phỏng vấn |
/ˈɪntəvjuː/ |
Maternity/Paternity leave |
Nghỉ thai sản/ Nghỉ chăm con |
/məˈtɜːnəti liːv/ /pəˈtɜːnəti liːv/ |
Minimum wage |
Mức lương tối thiểu |
/ˈmɪnɪməm weɪdʒ/ |
Morning/Night shift |
Ca sáng/Ca đêm |
/ˈmɔːnɪŋ ʃɪft/ /naɪt ʃɪft/ |
Overtime |
Làm thêm giờ |
/ˈəʊvətaɪm/ |
Part-time |
Làm việc bán thời gian |
/ˈpɑːt taɪm/ |
Private sector |
Khu vực tư nhân |
/ˈpraɪvət ˈsektə(r)/ |
Profession |
Nghề nghiệp (chuyên môn cao) |
/prəˈfeʃn/ |
Public sector |
Khu vực công (nhà nước) |
/ˈpʌblɪk ˈsektə(r)/ |
Resign |
Từ chức, nghỉ việc |
/rɪˈzaɪn/ |
Retire |
Nghỉ hưu |
/rɪˈtaɪə(r)/ |
Salary |
Lương (thường theo tháng) |
/ˈsæləri/ |
Unemployment |
Tình trạng thất nghiệp |
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ |
Vacancy |
Vị trí còn trống trong công việc |
/ˈveɪkənsi/ |
Requirements |
Các yêu cầu cần có cho một công việc |
/rɪˈkwaɪəmənts/ |
Appointments |
Cuộc hẹn hoặc việc bổ nhiệm |
/əˈpɔɪntmənts/ |
Temporary |
Tạm thời |
/ˈtɛmpərəri/ |
Permanent |
Vĩnh viễn |
/ˈpɜːrmənənt/ |
Take up |
Nhận công việc, bắt đầu làm một vị trí nào đó |
/teɪk ʌp/ |
Promote |
Thăng chức, nâng cao vị trí |
/prəˈmoʊt/ |
Demanding |
Đòi hỏi nhiều nỗ lực, khắt khe |
/dɪˈmændɪŋ/ |
Enquire |
Hỏi, điều tra thông tin |
/ɪnˈkwaɪər/ |
Administrative | Liên quan đến công việc quản lý, hỗ trợ | /ədˈmɪnɪstrətɪv/ |
Freelancer |
Người làm tự do |
/ˈfriːlæn.sər/ |
Internship | Thực tập | /ˈɪntɜːrnʃɪp/ |
Colleagues |
Đồng nghiệp |
/ˈkɒliːɡz/ |
Networking |
Mạng lưới quan hệ |
/ˈnɛtˌwɜːr.kɪŋ/ |
Job offer |
Lời mời làm việc |
/dʒɒb ˈɒfər/ |
Workload |
Khối lượng công việc |
/ˈwɜːrkloʊd/ |
Training |
Đào tạo |
/ˈtreɪnɪŋ/ |
Labor market |
Thị trường lao động |
/ˈleɪbər ˈmɑːrkɪt/ |
Resume/CV |
Sơ yếu lý lịch |
/rɪˈzjuːm/ /ˌsiːˈviː/ |
Experience |
Kinh nghiệm |
/ɪkˈspɪəriəns/ |
Dưới đây là bộ từ vựng Ielts Listening nâng cao liên quan đến công việc và một số nghề nghiệp. Hy vọng bộ từ vựng này giúp bạn nắm vững hơn về các nghề nghiệp trong ngữ cảnh thi Ielts Listening!
Từ/Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Accountant |
Kế toán |
/əˈkaʊntənt/ |
Architect |
Kiến trúc sư |
/ˈɑːrkɪtɛkt/ |
Engineer |
Kỹ sư |
/ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ |
Graphic Designer |
Nhà thiết kế đồ họa |
/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ |
Marketing Manager |
Giám đốc tiếp thị |
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænədʒər/ |
Nurse |
Y tá |
/nɜːrs/ |
Pharmacist |
Dược sĩ |
/ˈfɑːrməˌsɪst/ |
Software Developer |
Nhà phát triển phần mềm |
/ˈsɔːftwɛr dɪˈvɛləpər/ |
Surgeon |
Bác sĩ phẫu thuật |
/ˈsɜːrdʒən/ |
Teacher |
Giáo viên |
/ˈtiːtʃər/ |
Veterinarian |
Bác sĩ thú y |
/ˌvɛtəˈrɪnəriən/ |
Data Analyst |
Nhà phân tích dữ liệu |
/ˈdeɪtə ˈænəlɪst/ |
Financial Analyst |
Nhà phân tích tài chính |
/fəˈnæʃəl ˈænəlɪst/ |
Public Relations Officer |
Nhân viên quan hệ công chúng |
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈɔːfɪsər/ |
Human Resources Manager |
Giám đốc nhân sự |
/ˈhjuːmən rɪˈzɔːrsɪz ˈmænədʒər/ |
Sales Representative |
Đại diện bán hàng |
/seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ |
Web Developer |
Nhà phát triển web |
/wɛb dɪˈvɛləpər/ |
Research Scientist |
Nhà khoa học nghiên cứu |
/rɪˈsɜːrtʃ ˈsaɪəntɪst/ |
Project Manager |
Giám đốc dự án |
/ˈprɒdʒɛkt ˈmænədʒər/ |
Technical Writer |
Nhà văn kỹ thuật |
/ˈtɛknɪkəl ˈraɪtər/ |
Catering Manager |
Giám đốc dịch vụ ăn uống |
/ˈkeɪtərɪŋ ˈmænədʒər/ |
Civil Engineer |
Kỹ sư xây dựng |
/ˈsɪvəl ˈɛn.dʒɪnɪr/ |
Electrician |
Thợ điện |
/ɪˌlekˈtrɪʃ.ən/ |
Fashion Designer |
Nhà thiết kế thời trang |
/ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪnər/ |
Journalist |
Nhà báo |
/ˈdʒɜːrnəlɪst/ |
Social Worker |
Nhân viên xã hội |
/ˈsoʊʃəl ˈwɜːrkər/ |
Construction Manager |
Giám đốc xây dựng |
/kənˈstrʌkʃən ˈmænədʒər/ |
Real Estate Agent |
Đại lý bất động sản |
/ˌriːəl ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/ |
Web Designer |
Nhà thiết kế web |
/wɛb dɪˈzaɪnər/ |
Chef |
Đầu bếp |
/ʃɛf/ |
Dentist |
Nha sĩ |
/ˈdɛntɪst/ |
Interpreter |
Thông dịch viên |
/ɪnˈtɜːrprɪtər/ |
Bartender |
Nhân viên pha chế |
/ˈbɑːrˌtɛndər/ |
Copywriter |
Nhà viết quảng cáo |
/ˈkɒpiˌraɪtər/ |
Graphic Artist |
Họa sĩ đồ họa |
/ˈɡræfɪk ˈɑːrtɪst/ |
Petroleum Engineer |
Kỹ sư dầu khí |
/pəˈtroʊliəm ɪnˈdʒɪnɪr/ |
Insurance Agent |
Nhân viên bảo hiểm |
/ɪnˈʃʊrəns ˈeɪdʒənt/ |
Logistics Manager |
Giám đốc logistics |
/ləˈdʒɪstɪks ˈmænədʒər/ |
Database Administrator |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
/ˈdeɪtəˌbeɪsəd ˌædˌmɪnɪˈstreɪtər/ |
1.3 Bài luyện tập sử dụng từ vựng Ielts về công việc
At the moment I am not working because I am on…(1)....for another month following the birth of my second child. In a month’s time, I will be working…(2)... for a few weeks, nine till one until I get back into the swing of things. Then I will go back to my regular…(3).... schedule of nine to ve in August. I am lucky because my…(4)... has been really supportive and allowed me to return gradually. I am really happy about this because it is hard to find a stable and…(5)... job in today’s economy. Overall, I am glad I didn’t have to…(6)... just to have a baby.
The thing that I like the most about my job is that is within walking distance of where I live so my…(7)... is a 10-minute walk through a park. I am so happy to not be crammed onto public transport with thousands of other…(8)... that I accepted a…(9)... cut in order to work closer to where I live. The other thing like is that there is always lots of available because we have far more work than we can manage. So, if I need to earn some extra money it is always available.
Đáp án:
maternity leave
part-time
full-time
employer
steady
resign
salary commute
commuters
overtime
Dịch nghĩa:
Bạn làm việc bao nhiêu giờ mỗi ngày?
Hiện tại, tôi không làm việc vì tôi đang trong kỳ nghỉ thai sản thêm một tháng sau khi sinh đứa con thứ hai. Trong một tháng tới, tôi sẽ làm việc bán thời gian trong vài tuần, từ chín giờ đến một giờ cho đến khi tôi quen với công việc lại. Sau đó, tôi sẽ trở lại lịch làm việc toàn thời gian từ chín giờ đến năm giờ vào tháng Tám. Tôi thật may mắn vì nhà tuyển dụng của tôi rất ủng hộ và cho phép tôi trở lại công việc dần dần. Tôi thật sự rất mừng vì thật khó để tìm được một công việc ổn định và bền vững trong nền kinh tế ngày nay. Tóm lại, tôi rất mừng vì tôi không phải từ chức chỉ để sinh con.
Bạn thích điều gì nhất về công việc của mình?
Điều tôi thích nhất về công việc của mình là công ty ở gần nơi tôi sống, vì vậy việc đi lại của tôi chỉ mất 10 phút đi bộ qua công viên. Tôi rất vui vì không phải chen chúc trên phương tiện công cộng với hàng ngàn người đi làm khác, đến mức tôi đã chấp nhận mức lương thấp hơn để làm việc ở gần với nơi tôi sống. Một điều khác mà tôi thích là luôn có thêm nhiều việc làm thêm khác ngoài công việc hiện tại. Vì vậy, nếu cần thêm tiền, chúng tôi luôn có việc làm thêm sẵn sàng.
Có nhiều tình huống khác nhau mà bạn có thể cần nói về công việc hoặc nghề nghiệp. Do đó, bạn cần học các cụm từ, thành ngữ và động từ ghép đúng cách để có thể thảo luận chính xác về các đặc điểm và xu hướng liên quan đến việc làm. Dưới đây là một số từ và cụm từ thường được sử dụng nhất, đi kèm với một hoạt động để bạn thực hành việc sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
A desk job: Công việc mà bạn phải ngồi ở bàn làm việc hầu hết hoặc toàn bộ thời gian.
A heavy workload: Khối lượng công việc lớn, tức là nhiều công việc cần phải hoàn thành.
A perk of the job: Lợi ích hoặc phúc lợi mà công việc mang lại ngoài lương, như bảo hiểm sức khỏe, kỳ nghỉ, v.v.
In the rat race: Cạnh tranh với người khác để có tiền bạc hoặc quyền lực, thường nhấn mạnh đến sự khắc nghiệt trong môi trường làm việc.
Labour-intensive: Điều gì đó đòi hỏi nhiều công sức, thường là công việc cần nhiều nhân công.
Land a job: Được mời làm việc hoặc nhận lời mời vào một vị trí công việc.
Lay-off: Sa thải hoặc cho nghỉ việc do nguyên nhân như cắt giảm nhân sự.
Job satisfaction: Cảm giác hài lòng hoặc thỏa mãn của nhân viên đối với công việc mà họ đang làm.
Living wage: Mức lương đủ để trang trải các nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống, bao gồm tiền thuê nhà, thực phẩm và phương tiện đi lại.
Move up the career ladder: Tiến bộ trong công việc hoặc được thăng chức, thể hiện sự phát triển nghề nghiệp.
Moving forwards: Hướng đến tương lai; phát triển hoặc tiến triển trong thời gian tới.
Homeworking/Work from home: Làm việc tại nhà thay vì đến văn phòng.
Put in sickie: Xin nghỉ việc vì lý do ốm đau (thường là không có lý do chính đáng).
Put into practice: Áp dụng kiến thức đã học vào thực tế, thực hiện những gì đã học.
Stuck behind a desk: Làm công việc yêu cầu phải ngồi lâu ở bàn làm việc, thường cảm thấy nhàm chán.
Think on your feet: Nghĩ nhanh nhạy và đưa ra quyết định mà không cần chuẩn bị trước.
Start-up: Doanh nghiệp mới được thành lập, thường là trong giai đoạn đầu hoạt động.
To be a good team player: Có khả năng làm việc tốt với các đồng nghiệp, hỗ trợ và hợp tác trong nhóm.
To be well-paid: Nhận được mức lương cao, xứng đáng với công sức bỏ ra.
To gain experience: Dành thời gian làm một công việc cụ thể để thu nạp kinh nghiệm và trở nên quen thuộc với công việc đó.
Unemployment benefits: Tiền hoặc hỗ trợ được chính phủ cung cấp cho người thất nghiệp.
Working like a dog: Làm việc cật lực, thường là rất nhiều hoặc rất chăm chỉ.
Bài tập vận dụng sử dụng cụm từ, cụm động từ, thành ngữ trong Ielts Listening chủ đề công việc:
Describe your ideal job
Ideally I would like to…(1)... that is…(2)... or at least above the national…(3)... I am not particularly concerned with being in the…(4)... and competing to get to the top. My idea of…(5)... is a stable job where I can collaborate with others and be…(6)... and at the same time…(7).... what I learnt at university. I don’t mind a…(8).... because I like to be busy and interacting with…(9).... rather than sitting around all day with nothing to do.
How has employment changed in recent decades in your country?
In recent decades there has been a big shift in how people work in my country. Firstly, a lot more people have the option of…(10).... so they can fit their jobs around their family lives. Also, since the growth of the internet, far more people…(11)... now than ever before, especially influencers and other internet workers. I think people are starting to realise that being…(12).... all day and…(13)... for someone else’s benefit is not much fun. Young people nowadays would often rather be…(14)... in new and exciting fields, which is why there are so many…(15)... founded and owned by young people.
Đáp án:
land a job
well paid
living wage
rat race
job satisfaction
a good team player
put into practice
heavy workload
colleagues
flexitime
work from home
stuck behind a desk
working like a dog
entrepreneurs
start-up
Dịch nghĩa:
Mô tả công việc lý tưởng của bạn
Lý tưởng nhất, tôi muốn có một công việc mà có mức lương cao hoặc ít nhất là trên mức lương tối thiểu đủ sống tại quốc gia của tôi. Tôi không thực sự quan tâm đến việc có mặt trong cuộc đua khắc nghiệt và cạnh tranh để được thăng chức. Ý tưởng của tôi về sự hài lòng trong công việc là một công việc ổn định, nơi tôi có thể hợp tác với người khác và là một người đồng đội tốt, đồng thời được áp dụng những gì tôi đã học ở đại học. Tôi không ngại khối lượng công việc nặng vì tôi thích bận rộn và tương tác với đồng nghiệp, hơn là ngồi quanh cả ngày mà không có gì để làm.
Việc làm đã thay đổi như thế nào trong những thập kỷ gần đây ở đất nước bạn?
Trong những thập kỷ gần đây, đã có một sự chuyển biến lớn trong công việc ở đất nước tôi. Đầu tiên, nhiều người lựa chọn công việc có thời gian linh hoạt để họ có thể sắp xếp công việc và cuộc sống gia đình. Hơn nữa, kể từ khi internet phát triển, ngày càng nhiều người làm việc tại nhà hơn bao giờ hết, đặc biệt là những người có ảnh hưởng trên các nền tảng và làm công việc thông qua mạng khác. Tôi nghĩ rằng mọi người đang bắt đầu nhận ra rằng việc bị kẹt sau bàn làm việc cả ngày và làm việc cật lực cho lợi ích của người khác thì không vui vẻ gì. Giới trẻ ngày nay thường thích trở thành những doanh nhân trong những lĩnh vực mới và thú vị, đó là lý do tại sao có nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp được thành lập và sở hữu bởi những người trẻ.
Trên đây là những từ vựng Ielts Listening về công việc và tuyển dụng mà Ieltspeed cung cấp cho bạn đọc. Hy vọng những kiến thức này sẽ cần thiết và bổ sung thêm vốn từ vựng cho bạn về chủ đề liên quan, giúp bạn ôn tập thi Ielts tốt hơn.